Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,040.01 | 1,660,108,487.41 |
2 | ARS | 1,092.00 | 1,639,688,802.90 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,068,141,294.15 |
4 | ETH | 2,909.66 | 774,686,683.97 |
5 | SOL | 144.00 | 474,621,656.72 |
6 | WIF | 2.88 | 283,436,502.30 |
7 | DOGE | 0.15 | 259,434,808.07 |
8 | BOME | 0.01 | 210,122,282.19 |
9 | FLOKI | <0.01 | 200,829,592.60 |
10 | WLD | 4.89 | 167,636,742.36 |
11 | RNDR | 10.16 | 156,939,690.81 |
12 | XRP | 0.50 | 156,414,041.90 |
13 | ENA | 0.71 | 120,438,424.70 |
14 | BONK | <0.01 | 91,491,657.04 |
15 | RUNE | 5.58 | 90,745,993.03 |
16 | NEAR | 7.01 | 88,204,297.33 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 74,897,607.81 |
18 | ORDI | 36.50 | 56,976,825.02 |
19 | AVAX | 32.20 | 54,712,656.39 |
20 | ICP | 12.01 | 51,469,028.55 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,646,516.93 |
22 | LTC | 79.11 | 39,307,783.14 |
23 | MATIC | 0.65 | 39,256,249.50 |
24 | SUI | 0.91 | 38,545,760.27 |
25 | LINK | 12.91 | 34,490,378.07 |
26 | ARKM | 2.26 | 34,035,372.84 |
27 | AR | 41.23 | 33,581,749.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 84.23 | +23.11 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +8.30 |
3 | VIC | 0.44 | +7.90 |
4 | BNX | 0.96 | +7.44 |
5 | PEPE | <0.01 | +7.33 |
6 | QI | 0.02 | +6.08 |
7 | ORN | 1.38 | +4.94 |
8 | ENJ | 0.29 | +4.64 |
9 | WAVES | 2.38 | +4.39 |
10 | PENDLE | 4.09 | +3.55 |
11 | CYBER | 7.83 | +3.53 |
12 | ASR | 3.77 | +3.48 |
13 | AR | 41.23 | +3.32 |
14 | W | 0.55 | +3.21 |
15 | MLN | 20.54 | +3.16 |
16 | AUCTION | 14.84 | +2.70 |
17 | FOR | 0.02 | +2.65 |
18 | MTL | 1.76 | +2.15 |
19 | FLOKI | <0.01 | +2.01 |
20 | SYN | 0.76 | +1.91 |
21 | PROM | 9.66 | +1.88 |
22 | DIA | 0.45 | +1.55 |
23 | WRX | 0.20 | +1.54 |
24 | ILV | 80.38 | +1.53 |
25 | AXL | 0.97 | +1.50 |
26 | MBL | <0.01 | +1.30 |
27 | TKO | 0.40 | +1.12 |
28 | CTK | 0.64 | +1.06 |
29 | ICP | 12.01 | +0.91 |
30 | HARD | 0.17 | +0.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.80 | -9.45 |
2 | RNDR | 10.16 | -8.55 |
3 | ERN | 4.05 | -8.30 |
4 | POND | 0.02 | -8.17 |
5 | UMA | 3.68 | -7.96 |
6 | ENA | 0.71 | -7.95 |
7 | WLD | 4.89 | -7.62 |
8 | NTRN | 0.61 | -7.54 |
9 | POLYX | 0.36 | -7.02 |
10 | ARPA | 0.07 | -6.62 |
11 | TIA | 8.27 | -6.45 |
12 | WIF | 2.88 | -6.16 |
13 | IMX | 2.03 | -6.10 |
14 | LSK | 1.89 | -5.92 |
15 | MAV | 0.34 | -5.84 |
16 | RAY | 1.51 | -5.64 |
17 | ARKM | 2.26 | -5.50 |
18 | NULS | 0.57 | -5.39 |
19 | STX | 1.91 | -5.24 |
20 | BLUR | 0.34 | -5.12 |
21 | BAKE | 0.26 | -5.09 |
22 | ACE | 4.61 | -5.05 |
23 | BOME | 0.01 | -5.05 |
24 | AI | 1.04 | -4.84 |
25 | SUI | 0.91 | -4.79 |
26 | ELF | 0.50 | -4.74 |
27 | QKC | 0.01 | -4.74 |
28 | DODO | 0.17 | -4.62 |
29 | NMR | 24.70 | -4.56 |
30 | BEL | 0.80 | -4.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận