Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,155.19 | 3,336,814,821.15 |
2 | ARS | 1,076.70 | 2,160,924,125.70 |
3 | ETH | 2,998.35 | 1,663,483,415.77 |
4 | SOL | 125.60 | 799,899,418.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,707,068.09 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,160,285.33 |
7 | XRP | 0.50 | 199,202,283.88 |
8 | ENA | 0.80 | 187,037,607.67 |
9 | ETHFI | 3.64 | 156,716,040.43 |
10 | WIF | 2.47 | 153,050,652.37 |
11 | NEAR | 6.16 | 104,409,370.73 |
12 | ORDI | 33.48 | 102,949,302.19 |
13 | BONK | <0.01 | 100,565,419.61 |
14 | BOME | <0.01 | 95,194,314.60 |
15 | AVAX | 32.57 | 90,303,301.06 |
16 | RUNE | 4.85 | 86,730,168.90 |
17 | TRX | 0.12 | 80,965,814.26 |
18 | OP | 2.52 | 70,570,065.11 |
19 | PENDLE | 4.26 | 69,474,616.11 |
20 | WLD | 4.47 | 66,582,587.55 |
21 | SUI | 1.14 | 60,664,762.50 |
22 | ADA | 0.44 | 56,262,179.65 |
23 | AR | 29.87 | 54,930,893.00 |
24 | JTO | 2.92 | 54,299,595.85 |
25 | BCH | 429.20 | 53,672,062.33 |
26 | FTM | 0.66 | 53,212,397.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.69 |
2 | COS | 0.01 | -22.38 |
3 | ORDI | 33.48 | -21.79 |
4 | ETHFI | 3.64 | -16.91 |
5 | AR | 29.87 | -16.85 |
6 | ELF | 0.52 | -16.66 |
7 | STX | 2.05 | -15.57 |
8 | PROM | 8.51 | -14.09 |
9 | POND | 0.02 | -13.88 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.38 |
11 | AMP | <0.01 | -13.23 |
12 | ANKR | 0.05 | -13.06 |
13 | ERN | 3.68 | -12.71 |
14 | SEI | 0.54 | -12.70 |
15 | ORN | 1.47 | -12.23 |
16 | REI | 0.08 | -12.11 |
17 | ASTR | 0.09 | -12.04 |
18 | LDO | 1.88 | -11.83 |
19 | CHR | 0.26 | -11.82 |
20 | SAGA | 3.18 | -11.72 |
21 | NEO | 16.27 | -11.29 |
22 | REQ | 0.12 | -11.23 |
23 | ACE | 4.71 | -11.18 |
24 | OMNI | 18.01 | -11.15 |
25 | ACH | 0.03 | -11.09 |
26 | VOXEL | 0.23 | -10.79 |
27 | GAS | 4.88 | -10.69 |
28 | NEAR | 6.16 | -10.61 |
29 | QTUM | 3.55 | -10.55 |
30 | RPL | 19.13 | -10.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận