Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.00 | 2,491,723,747.10 |
2 | BTC | 63,129.37 | 2,039,152,518.47 |
3 | ETH | 2,956.50 | 1,079,285,387.86 |
4 | PEPE | <0.01 | 799,055,590.72 |
5 | SOL | 149.31 | 626,732,728.22 |
6 | DOGE | 0.15 | 363,062,741.11 |
7 | WIF | 3.10 | 286,601,260.25 |
8 | WLD | 5.56 | 196,994,468.55 |
9 | BOME | 0.01 | 192,579,018.31 |
10 | RNDR | 11.19 | 160,554,345.23 |
11 | XRP | 0.51 | 154,466,499.07 |
12 | FLOKI | <0.01 | 131,468,886.70 |
13 | ENA | 0.77 | 130,706,366.77 |
14 | RUNE | 5.91 | 119,245,317.88 |
15 | BONK | <0.01 | 104,003,409.85 |
16 | NEAR | 7.34 | 103,420,020.94 |
17 | AVAX | 32.89 | 67,344,106.69 |
18 | AR | 39.27 | 59,215,277.99 |
19 | ARKM | 2.44 | 58,612,727.23 |
20 | JTO | 4.13 | 50,334,675.77 |
21 | ORDI | 37.03 | 49,717,979.41 |
22 | ICP | 11.80 | 49,458,917.35 |
23 | ADA | 0.44 | 46,625,558.48 |
24 | ETHFI | 3.52 | 43,108,232.89 |
25 | SUI | 0.98 | 38,447,804.68 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,970,952.17 |
27 | LTC | 81.08 | 36,821,042.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.16 |
2 | CHR | 0.29 | +10.52 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.69 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.86 |
5 | NEAR | 7.34 | +6.58 |
6 | BONK | <0.01 | +4.63 |
7 | POLYX | 0.40 | +3.93 |
8 | PEOPLE | 0.03 | +3.93 |
9 | WIF | 3.10 | +3.86 |
10 | ZEN | 8.45 | +3.43 |
11 | WNXM | 63.03 | +3.36 |
12 | SOL | 149.31 | +3.03 |
13 | WBTC | 63,066.97 | +2.88 |
14 | BTC | 63,129.37 | +2.87 |
15 | UTK | 0.08 | +2.72 |
16 | STX | 2.05 | +2.64 |
17 | JTO | 4.13 | +2.64 |
18 | QTUM | 3.58 | +2.58 |
19 | PERP | 1.00 | +2.56 |
20 | VANRY | 0.17 | +2.53 |
21 | BCH | 442.80 | +2.52 |
22 | LSK | 1.98 | +2.49 |
23 | OM | 0.71 | +2.36 |
24 | RNDR | 11.19 | +2.24 |
25 | MEME | 0.02 | +2.12 |
26 | TLM | 0.02 | +2.02 |
27 | ORDI | 37.03 | +1.98 |
28 | BICO | 0.42 | +1.96 |
29 | FLOW | 0.85 | +1.92 |
30 | ANKR | 0.04 | +1.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.40 | -14.99 |
2 | SAGA | 2.48 | -12.87 |
3 | RLC | 2.99 | -10.76 |
4 | UMA | 3.90 | -10.58 |
5 | REZ | 0.12 | -10.22 |
6 | QI | 0.02 | -9.96 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.74 |
8 | AEVO | 1.08 | -9.14 |
9 | OMNI | 15.93 | -8.50 |
10 | VGX | 0.08 | -8.44 |
11 | AERGO | 0.13 | -8.24 |
12 | ENA | 0.77 | -8.14 |
13 | FIS | 0.46 | -7.79 |
14 | GMX | 27.92 | -7.70 |
15 | AR | 39.27 | -7.58 |
16 | VIC | 0.43 | -7.51 |
17 | RARE | 0.13 | -7.42 |
18 | PORTAL | 0.78 | -6.73 |
19 | CHZ | 0.12 | -6.65 |
20 | PENDLE | 3.96 | -6.65 |
21 | POLS | 0.69 | -6.59 |
22 | W | 0.56 | -6.56 |
23 | BAND | 1.38 | -6.43 |
24 | KMD | 0.38 | -6.17 |
25 | FOR | 0.02 | -6.11 |
26 | SYN | 0.75 | -6.06 |
27 | CTXC | 0.31 | -5.81 |
28 | HIVE | 0.32 | -5.61 |
29 | XVG | <0.01 | -5.60 |
30 | PSG | 3.87 | -5.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận