Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,323.24 | 3,041,321,597.28 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,001,659,227.70 |
3 | ETH | 3,020.36 | 1,148,024,296.22 |
4 | SOL | 162.78 | 880,877,624.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 708,789,432.21 |
6 | WIF | 3.02 | 317,296,363.84 |
7 | DOGE | 0.16 | 300,329,313.69 |
8 | BOME | 0.01 | 292,876,303.62 |
9 | FLOKI | <0.01 | 278,435,362.77 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 231,282,744.13 |
11 | NEAR | 8.16 | 226,826,261.76 |
12 | XRP | 0.52 | 176,430,262.39 |
13 | RNDR | 10.57 | 175,816,345.52 |
14 | AEVO | 0.88 | 165,674,855.00 |
15 | ENA | 0.73 | 163,417,053.35 |
16 | RUNE | 6.58 | 146,566,303.23 |
17 | WLD | 5.01 | 122,127,642.79 |
18 | FTM | 0.81 | 119,599,077.66 |
19 | BONK | <0.01 | 115,776,704.56 |
20 | AVAX | 34.81 | 75,680,902.12 |
21 | AR | 43.69 | 72,953,555.68 |
22 | JTO | 4.69 | 69,800,253.43 |
23 | OP | 2.50 | 66,062,580.09 |
24 | SUI | 1.02 | 63,258,949.04 |
25 | ORDI | 38.77 | 61,887,413.63 |
26 | ADA | 0.46 | 49,174,723.30 |
27 | ARKM | 2.40 | 48,390,808.36 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,276,622.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +35.47 |
2 | CHR | 0.34 | +27.17 |
3 | FTM | 0.81 | +24.45 |
4 | JTO | 4.69 | +22.53 |
5 | RSR | <0.01 | +20.90 |
6 | SEI | 0.55 | +20.20 |
7 | BEAMX | 0.03 | +19.20 |
8 | RAY | 1.78 | +19.00 |
9 | IMX | 2.39 | +18.65 |
10 | BOME | 0.01 | +18.44 |
11 | TFUEL | 0.11 | +18.07 |
12 | NEAR | 8.16 | +17.06 |
13 | RUNE | 6.58 | +16.20 |
14 | RLC | 3.41 | +15.82 |
15 | STX | 2.20 | +15.78 |
16 | JASMY | 0.02 | +15.60 |
17 | TAO | 398.80 | +14.96 |
18 | ZRX | 0.51 | +14.66 |
19 | TRU | 0.12 | +14.17 |
20 | TNSR | 0.90 | +14.09 |
21 | YGG | 0.83 | +13.94 |
22 | IOTX | 0.05 | +13.92 |
23 | AGIX | 0.96 | +13.83 |
24 | GALA | 0.05 | +13.83 |
25 | JOE | 0.49 | +13.44 |
26 | NTRN | 0.69 | +13.31 |
27 | OCEAN | 0.96 | +13.30 |
28 | BAKE | 0.29 | +13.16 |
29 | SOL | 162.78 | +12.96 |
30 | FIS | 0.50 | +12.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận