Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,444.44 | 2,306,798,036.31 |
2 | ARS | 1,134.70 | 1,422,847,197.20 |
3 | ETH | 3,385.40 | 1,417,607,073.88 |
4 | SOL | 182.05 | 773,631,214.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 254,072,376.61 |
6 | WIF | 2.79 | 195,170,152.61 |
7 | XRP | 0.53 | 151,861,079.96 |
8 | RUNE | 7.17 | 135,789,623.58 |
9 | DOGE | 0.16 | 131,031,666.30 |
10 | NEAR | 8.17 | 100,655,103.72 |
11 | FTM | 0.92 | 100,302,407.39 |
12 | BONK | <0.01 | 91,103,712.37 |
13 | LINK | 16.99 | 88,757,483.85 |
14 | RNDR | 10.71 | 81,350,059.59 |
15 | BOME | 0.01 | 79,015,573.98 |
16 | PYTH | 0.45 | 72,505,208.07 |
17 | ENA | 0.77 | 68,455,699.27 |
18 | AVAX | 38.03 | 63,839,022.10 |
19 | PENDLE | 5.74 | 61,893,186.46 |
20 | UNFI | 5.16 | 57,739,527.84 |
21 | FLOKI | <0.01 | 56,187,994.75 |
22 | WLD | 4.90 | 52,312,393.62 |
23 | SUI | 1.12 | 52,060,511.55 |
24 | ADA | 0.48 | 49,185,110.96 |
25 | ORDI | 42.64 | 46,768,238.99 |
26 | FIL | 5.98 | 46,294,498.82 |
27 | OP | 2.75 | 45,963,898.52 |
28 | RSR | <0.01 | 44,992,952.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.16 | +27.58 |
2 | PENDLE | 5.74 | +21.45 |
3 | BEAMX | 0.03 | +20.58 |
4 | PYTH | 0.45 | +19.48 |
5 | ETHFI | 3.74 | +14.84 |
6 | RSR | <0.01 | +14.65 |
7 | LDO | 1.98 | +14.49 |
8 | ENS | 16.51 | +14.41 |
9 | RAY | 2.04 | +13.86 |
10 | INJ | 27.53 | +13.29 |
11 | TAO | 410.70 | +13.11 |
12 | THETA | 2.42 | +12.78 |
13 | GMX | 32.40 | +12.27 |
14 | OP | 2.75 | +11.60 |
15 | KSM | 32.08 | +11.58 |
16 | TNSR | 0.90 | +11.33 |
17 | WIF | 2.79 | +11.11 |
18 | PEPE | <0.01 | +10.62 |
19 | WBETH | 3,514.51 | +10.44 |
20 | MAV | 0.39 | +10.19 |
21 | CHR | 0.36 | +10.14 |
22 | ETH | 3,385.40 | +10.11 |
23 | GNO | 327.20 | +10.09 |
24 | GALA | 0.05 | +10.09 |
25 | METIS | 64.54 | +9.73 |
26 | MAGIC | 0.75 | +9.67 |
27 | SAGA | 2.29 | +9.54 |
28 | ENA | 0.77 | +9.48 |
29 | IMX | 2.47 | +9.46 |
30 | DYM | 2.79 | +9.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận