Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,081.70 | 2,611,396,272.80 |
2 | BTC | 62,152.87 | 1,587,406,467.64 |
3 | ETH | 2,984.99 | 833,496,922.05 |
4 | SOL | 145.15 | 667,389,600.03 |
5 | ENA | 0.89 | 297,444,065.44 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,481,703.87 |
7 | WIF | 2.89 | 219,508,589.87 |
8 | XRP | 0.52 | 203,745,673.75 |
9 | DOGE | 0.15 | 188,141,867.51 |
10 | RNDR | 9.93 | 165,754,223.13 |
11 | WLD | 5.86 | 131,996,200.72 |
12 | RUNE | 5.50 | 108,501,960.17 |
13 | BOME | 0.01 | 101,081,190.65 |
14 | NEAR | 7.20 | 96,264,502.01 |
15 | AVAX | 34.42 | 64,373,132.45 |
16 | JTO | 3.72 | 57,297,362.67 |
17 | BONK | <0.01 | 49,385,701.22 |
18 | TRX | 0.12 | 49,150,635.90 |
19 | ETHFI | 3.69 | 48,889,592.63 |
20 | SUI | 1.04 | 48,376,429.91 |
21 | ARKM | 2.42 | 45,287,254.61 |
22 | MATIC | 0.67 | 40,734,572.62 |
23 | BCH | 454.30 | 39,188,248.20 |
24 | AR | 38.28 | 39,014,370.64 |
25 | LTC | 79.78 | 38,375,350.44 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,396,212.86 |
27 | ORDI | 37.02 | 36,549,655.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.24 | -18.18 |
2 | WIF | 2.89 | -13.05 |
3 | ARKM | 2.42 | -11.47 |
4 | PORTO | 2.35 | -10.39 |
5 | SAGA | 2.88 | -10.38 |
6 | RAY | 1.62 | -10.10 |
7 | AEVO | 1.28 | -10.06 |
8 | BOME | 0.01 | -9.79 |
9 | LOKA | 0.25 | -9.78 |
10 | TNSR | 0.77 | -9.67 |
11 | GTC | 1.13 | -9.64 |
12 | TAO | 406.90 | -9.58 |
13 | PIXEL | 0.38 | -9.45 |
14 | GAL | 3.42 | -9.42 |
15 | MAV | 0.37 | -9.27 |
16 | INJ | 23.58 | -9.06 |
17 | NFP | 0.45 | -9.01 |
18 | POND | 0.02 | -8.83 |
19 | BAKE | 0.24 | -8.78 |
20 | OCEAN | 0.94 | -8.77 |
21 | VIC | 0.55 | -8.69 |
22 | AGIX | 0.94 | -8.62 |
23 | CYBER | 7.99 | -8.50 |
24 | ILV | 88.26 | -8.48 |
25 | VANRY | 0.18 | -8.47 |
26 | SKL | 0.07 | -8.32 |
27 | XAI | 0.67 | -8.32 |
28 | JASMY | 0.02 | -8.25 |
29 | PEPE | <0.01 | -8.25 |
30 | ROSE | 0.09 | -8.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận