Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,694.00 | 4,259,045,166.86 |
2 | ARS | 1,090.60 | 2,136,515,533.30 |
3 | ETH | 2,905.18 | 1,767,423,269.46 |
4 | SOL | 123.33 | 871,187,916.11 |
5 | PEPE | <0.01 | 385,357,700.81 |
6 | DOGE | 0.13 | 298,778,841.04 |
7 | XRP | 0.50 | 225,652,201.08 |
8 | ENA | 0.81 | 184,065,902.46 |
9 | WIF | 2.40 | 167,704,521.16 |
10 | ORDI | 32.83 | 120,818,553.08 |
11 | OP | 2.62 | 118,838,169.88 |
12 | NEAR | 6.08 | 118,354,182.49 |
13 | ETHFI | 3.62 | 116,391,620.92 |
14 | BONK | <0.01 | 108,510,133.07 |
15 | RUNE | 4.77 | 104,733,353.73 |
16 | BOME | <0.01 | 99,069,085.39 |
17 | AVAX | 32.45 | 98,739,739.88 |
18 | TRX | 0.12 | 81,022,501.15 |
19 | AR | 26.92 | 73,104,404.65 |
20 | WLD | 4.46 | 65,784,973.18 |
21 | ATOM | 8.45 | 65,221,150.29 |
22 | ADA | 0.44 | 65,063,560.67 |
23 | MATIC | 0.68 | 62,130,127.93 |
24 | LINK | 12.91 | 61,721,986.41 |
25 | SUI | 1.11 | 61,215,721.52 |
26 | STX | 2.02 | 61,155,015.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.62 | +11.68 |
2 | MTL | 1.69 | +9.81 |
3 | ATOM | 8.45 | +9.16 |
4 | STRK | 1.25 | +8.54 |
5 | AXL | 1.11 | +7.85 |
6 | SKL | 0.08 | +5.43 |
7 | ACA | 0.11 | +4.17 |
8 | HBAR | 0.10 | +4.03 |
9 | LSK | 1.63 | +3.83 |
10 | CHZ | 0.11 | +3.72 |
11 | IMX | 1.94 | +3.39 |
12 | SFP | 0.81 | +3.32 |
13 | TIA | 9.60 | +3.23 |
14 | UTK | 0.08 | +3.18 |
15 | FIO | 0.03 | +3.01 |
16 | ICP | 12.89 | +2.73 |
17 | GLMR | 0.28 | +2.68 |
18 | ID | 0.70 | +2.57 |
19 | ADA | 0.44 | +2.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -27.17 |
2 | AR | 26.92 | -18.74 |
3 | ORDI | 32.83 | -11.87 |
4 | GLM | 0.45 | -11.71 |
5 | STX | 2.02 | -11.25 |
6 | PROM | 8.24 | -10.74 |
7 | ONG | 0.54 | -10.69 |
8 | ANKR | 0.04 | -10.11 |
9 | NEO | 15.66 | -9.95 |
10 | WAVES | 2.13 | -9.57 |
11 | COS | 0.01 | -8.81 |
12 | PEPE | <0.01 | -8.76 |
13 | ELF | 0.50 | -8.67 |
14 | OM | 0.63 | -8.39 |
15 | ORN | 1.37 | -7.81 |
16 | JASMY | 0.02 | -7.40 |
17 | POND | 0.02 | -7.13 |
18 | DOGE | 0.13 | -7.03 |
19 | SEI | 0.53 | -6.75 |
20 | QTUM | 3.47 | -6.72 |
21 | GAS | 4.69 | -6.66 |
22 | BCH | 410.10 | -6.63 |
23 | YGG | 0.72 | -6.59 |
24 | BTTC | <0.01 | -6.56 |
25 | ASR | 3.58 | -6.50 |
26 | SAGA | 3.04 | -6.39 |
27 | BONK | <0.01 | -6.36 |
28 | ATA | 0.21 | -6.36 |
29 | NULS | 0.53 | -6.18 |
30 | JTO | 2.90 | -6.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận