Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,070.70 | 2,091,877,825.00 |
2 | BTC | 61,442.30 | 1,876,289,208.68 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,138,140,557.78 |
4 | ETH | 2,888.20 | 789,340,143.89 |
5 | SOL | 143.03 | 490,583,205.90 |
6 | WIF | 2.81 | 310,698,635.31 |
7 | DOGE | 0.15 | 296,813,119.57 |
8 | WLD | 4.67 | 220,283,772.29 |
9 | FLOKI | <0.01 | 217,956,261.86 |
10 | BOME | 0.01 | 200,062,163.83 |
11 | RNDR | 9.90 | 168,810,599.51 |
12 | XRP | 0.51 | 147,995,524.24 |
13 | ENA | 0.69 | 118,375,006.31 |
14 | NEAR | 6.97 | 103,813,442.09 |
15 | BONK | <0.01 | 101,353,108.53 |
16 | RUNE | 5.47 | 91,997,035.29 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,938,820.25 |
18 | AVAX | 31.81 | 59,857,168.23 |
19 | ORDI | 35.76 | 58,006,783.66 |
20 | ICP | 11.79 | 52,825,539.89 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,198,791.71 |
22 | LTC | 79.02 | 38,794,789.19 |
23 | JTO | 3.77 | 38,712,339.17 |
24 | ARKM | 2.21 | 37,689,706.18 |
25 | ADA | 0.43 | 36,403,564.28 |
26 | AR | 39.25 | 35,921,725.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 84.33 | +23.27 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.77 |
3 | ASR | 3.81 | +6.24 |
4 | BNX | 0.96 | +6.12 |
5 | OOKI | <0.01 | +5.15 |
6 | ARK | 0.81 | +3.62 |
7 | MBL | <0.01 | +3.45 |
8 | VIC | 0.46 | +3.27 |
9 | CITY | 3.36 | +2.41 |
10 | GMX | 28.07 | +1.78 |
11 | ZEC | 22.29 | +1.55 |
12 | FLOKI | <0.01 | +1.11 |
13 | PEPE | <0.01 | +1.07 |
14 | ICP | 11.79 | +0.88 |
15 | FIRO | 1.53 | +0.66 |
16 | PAXG | 2,339.00 | +0.52 |
17 | BLZ | 0.38 | +0.51 |
18 | QI | 0.02 | +0.39 |
19 | AUCTION | 14.41 | +0.28 |
20 | YFI | 6,723.00 | +0.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.67 | -19.18 |
2 | WIF | 2.81 | -11.36 |
3 | ENA | 0.69 | -11.34 |
4 | RNDR | 9.90 | -10.85 |
5 | OMNI | 14.46 | -10.69 |
6 | ERN | 3.95 | -10.56 |
7 | DYM | 2.50 | -10.26 |
8 | ARKM | 2.21 | -9.75 |
9 | SAGA | 2.19 | -9.68 |
10 | POND | 0.02 | -9.29 |
11 | SUI | 0.89 | -9.13 |
12 | NULS | 0.56 | -8.94 |
13 | AXL | 0.91 | -8.30 |
14 | IMX | 2.05 | -8.20 |
15 | ALPACA | 0.15 | -8.00 |
16 | JOE | 0.42 | -7.89 |
17 | REZ | 0.11 | -7.77 |
18 | POLYX | 0.36 | -7.72 |
19 | CYBER | 7.08 | -7.63 |
20 | PIXEL | 0.33 | -7.62 |
21 | TIA | 8.27 | -7.49 |
22 | XNO | 1.04 | -7.49 |
23 | IRIS | 0.02 | -7.24 |
24 | FORTH | 3.78 | -7.18 |
25 | TAO | 336.80 | -7.14 |
26 | DEXE | 11.80 | -7.10 |
27 | NMR | 24.47 | -7.03 |
28 | RAY | 1.50 | -6.98 |
29 | AI | 1.04 | -6.97 |
30 | SEI | 0.45 | -6.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận