Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.10 | 2,086,353,607.00 |
2 | BTC | 61,256.21 | 1,870,173,034.35 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,133,260,030.33 |
4 | ETH | 2,874.03 | 786,371,848.88 |
5 | SOL | 142.25 | 487,233,121.12 |
6 | WIF | 2.80 | 308,452,690.68 |
7 | DOGE | 0.15 | 295,200,725.24 |
8 | WLD | 4.63 | 220,491,432.49 |
9 | FLOKI | <0.01 | 217,543,064.49 |
10 | BOME | 0.01 | 199,570,092.10 |
11 | RNDR | 9.86 | 169,009,105.24 |
12 | XRP | 0.50 | 148,434,376.05 |
13 | ENA | 0.68 | 118,449,995.93 |
14 | NEAR | 6.94 | 103,615,142.83 |
15 | BONK | <0.01 | 101,012,157.58 |
16 | RUNE | 5.44 | 91,760,687.67 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,925,164.10 |
18 | AVAX | 31.68 | 59,592,441.86 |
19 | ORDI | 35.46 | 57,939,865.76 |
20 | ICP | 11.71 | 52,900,803.36 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,207,261.25 |
22 | JTO | 3.76 | 38,729,419.04 |
23 | LTC | 78.72 | 38,577,666.16 |
24 | ARKM | 2.20 | 37,787,258.57 |
25 | ADA | 0.43 | 36,306,420.03 |
26 | AR | 39.03 | 35,826,090.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.63 | -20.72 |
2 | ENA | 0.68 | -12.45 |
3 | WIF | 2.80 | -12.03 |
4 | RNDR | 9.86 | -11.76 |
5 | OMNI | 14.32 | -11.44 |
6 | ERN | 3.93 | -11.12 |
7 | DYM | 2.49 | -11.06 |
8 | SAGA | 2.17 | -10.97 |
9 | ARKM | 2.20 | -10.75 |
10 | POND | 0.02 | -10.01 |
11 | SUI | 0.89 | -9.99 |
12 | NULS | 0.56 | -9.57 |
13 | IMX | 2.04 | -9.51 |
14 | AXL | 0.91 | -9.11 |
15 | REZ | 0.11 | -8.98 |
16 | PIXEL | 0.33 | -8.94 |
17 | JOE | 0.42 | -8.68 |
18 | POLYX | 0.36 | -8.50 |
19 | TIA | 8.20 | -8.38 |
20 | CYBER | 7.05 | -8.38 |
21 | ALPACA | 0.15 | -8.34 |
22 | FORTH | 3.76 | -8.08 |
23 | AI | 1.04 | -7.99 |
24 | SEI | 0.45 | -7.98 |
25 | IRIS | 0.02 | -7.91 |
26 | NMR | 24.39 | -7.86 |
27 | TAO | 335.60 | -7.85 |
28 | XNO | 1.04 | -7.74 |
29 | NTRN | 0.62 | -7.66 |
30 | RUNE | 5.44 | -7.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận