Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,641.99 | 3,367,505,451.53 |
2 | ARS | 1,070.30 | 2,249,768,445.40 |
3 | ETH | 3,012.79 | 1,704,120,951.94 |
4 | SOL | 127.04 | 780,073,524.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 390,506,985.44 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,644,958.82 |
7 | XRP | 0.50 | 198,888,265.93 |
8 | ENA | 0.81 | 191,175,719.39 |
9 | WIF | 2.51 | 153,690,576.88 |
10 | ETHFI | 3.92 | 152,754,317.65 |
11 | NEAR | 6.20 | 101,004,666.15 |
12 | BONK | <0.01 | 97,166,383.45 |
13 | AVAX | 32.73 | 94,738,245.96 |
14 | ORDI | 33.97 | 94,525,288.03 |
15 | BOME | <0.01 | 92,005,054.80 |
16 | RUNE | 4.84 | 83,846,437.86 |
17 | TRX | 0.12 | 81,833,081.16 |
18 | PENDLE | 4.23 | 77,011,352.12 |
19 | WLD | 4.52 | 70,866,733.36 |
20 | OP | 2.53 | 64,413,374.47 |
21 | SUI | 1.14 | 58,689,793.75 |
22 | ADA | 0.44 | 55,389,878.86 |
23 | JTO | 3.18 | 53,352,017.06 |
24 | RNDR | 7.34 | 52,116,068.15 |
25 | BCH | 433.60 | 50,605,157.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.81 |
2 | COMBO | 0.63 | -20.66 |
3 | ORDI | 33.97 | -20.13 |
4 | AR | 30.39 | -15.75 |
5 | LDO | 1.88 | -14.64 |
6 | SEI | 0.54 | -14.52 |
7 | PENDLE | 4.23 | -13.72 |
8 | POND | 0.02 | -13.65 |
9 | ORN | 1.47 | -13.43 |
10 | ATA | 0.21 | -13.33 |
11 | WAVES | 2.25 | -12.70 |
12 | ETHFI | 3.92 | -12.68 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -12.67 |
14 | ENS | 14.52 | -12.37 |
15 | STX | 2.16 | -12.31 |
16 | ANKR | 0.05 | -12.26 |
17 | ERN | 3.69 | -12.11 |
18 | ENA | 0.81 | -12.00 |
19 | CHR | 0.27 | -11.63 |
20 | OMNI | 18.30 | -11.55 |
21 | BSW | 0.08 | -11.52 |
22 | SKL | 0.08 | -11.47 |
23 | SSV | 41.43 | -11.38 |
24 | ACH | 0.03 | -11.33 |
25 | ASTR | 0.09 | -11.23 |
26 | IRIS | 0.02 | -11.22 |
27 | ACE | 4.72 | -11.15 |
28 | BONK | <0.01 | -11.02 |
29 | SAGA | 3.22 | -10.77 |
30 | NEO | 16.95 | -10.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận