Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,542.10 | 2,121,948,038.54 |
2 | ARS | 1,085.10 | 1,740,573,568.70 |
3 | ETH | 2,977.40 | 846,785,037.59 |
4 | PEPE | <0.01 | 782,323,175.90 |
5 | SOL | 153.00 | 564,933,919.40 |
6 | FLOKI | <0.01 | 265,199,441.47 |
7 | WIF | 3.06 | 257,335,888.33 |
8 | DOGE | 0.15 | 232,167,370.51 |
9 | BOME | 0.01 | 190,723,181.79 |
10 | XRP | 0.51 | 162,116,499.94 |
11 | WLD | 4.92 | 152,089,808.93 |
12 | ENA | 0.72 | 146,833,842.00 |
13 | RNDR | 11.06 | 134,769,374.67 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 127,607,830.98 |
15 | NEAR | 7.77 | 119,604,712.32 |
16 | RUNE | 6.05 | 114,934,268.92 |
17 | AEVO | 0.80 | 107,429,874.51 |
18 | BONK | <0.01 | 88,008,283.27 |
19 | AVAX | 34.33 | 59,106,725.65 |
20 | ORDI | 37.92 | 56,258,809.19 |
21 | OP | 2.47 | 50,256,744.31 |
22 | AR | 44.26 | 46,590,313.61 |
23 | ICP | 12.24 | 43,498,618.90 |
24 | ARKM | 2.41 | 42,856,430.09 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,450,790.80 |
26 | SUI | 0.96 | 40,064,103.92 |
27 | JTO | 3.94 | 39,978,483.11 |
28 | LINK | 13.58 | 39,194,917.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.20 |
2 | KP3R | 79.50 | +17.90 |
3 | FLOKI | <0.01 | +14.86 |
4 | TAO | 388.90 | +14.69 |
5 | ORN | 1.41 | +14.10 |
6 | AXL | 1.05 | +13.03 |
7 | PENDLE | 4.38 | +12.61 |
8 | AR | 44.26 | +11.49 |
9 | GAL | 3.46 | +10.95 |
10 | XNO | 1.14 | +10.86 |
11 | SEI | 0.51 | +10.59 |
12 | HARD | 0.18 | +10.26 |
13 | NEAR | 7.77 | +10.05 |
14 | OGN | 0.14 | +9.92 |
15 | DEXE | 12.94 | +9.89 |
16 | CVP | 0.37 | +9.83 |
17 | JOE | 0.47 | +9.81 |
18 | FIS | 0.48 | +9.78 |
19 | TKO | 0.42 | +9.67 |
20 | CYBER | 7.82 | +9.52 |
21 | WAN | 0.25 | +9.51 |
22 | IMX | 2.26 | +9.43 |
23 | RNDR | 11.06 | +9.40 |
24 | MDX | 0.06 | +8.94 |
25 | DCR | 19.27 | +8.93 |
26 | FIO | 0.03 | +8.57 |
27 | WRX | 0.21 | +8.44 |
28 | DOCK | 0.03 | +8.42 |
29 | GMX | 30.53 | +8.38 |
30 | VITE | 0.02 | +8.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận