Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,565.91 | 1,783,627,748.83 |
2 | ARS | 1,077.20 | 1,616,150,678.90 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,054,335,668.50 |
4 | ETH | 2,876.44 | 780,764,445.53 |
5 | SOL | 142.21 | 492,459,772.30 |
6 | WIF | 2.77 | 285,914,586.42 |
7 | DOGE | 0.15 | 275,628,522.12 |
8 | FLOKI | <0.01 | 212,895,701.31 |
9 | BOME | 0.01 | 211,345,492.13 |
10 | WLD | 4.88 | 194,081,307.49 |
11 | RNDR | 10.09 | 164,880,400.76 |
12 | XRP | 0.50 | 156,345,738.91 |
13 | ENA | 0.71 | 120,859,169.98 |
14 | BONK | <0.01 | 94,799,680.72 |
15 | NEAR | 6.99 | 92,790,760.26 |
16 | RUNE | 5.52 | 91,653,935.81 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,021,735.64 |
18 | ORDI | 35.84 | 56,997,168.16 |
19 | AVAX | 31.56 | 56,267,126.52 |
20 | ICP | 11.89 | 52,817,363.34 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,536,166.99 |
22 | MATIC | 0.65 | 40,136,303.15 |
23 | LTC | 78.73 | 38,776,723.92 |
24 | SUI | 0.89 | 37,941,920.18 |
25 | ARKM | 2.26 | 35,588,610.13 |
26 | LINK | 12.99 | 34,524,472.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.68 | +21.30 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +13.89 |
3 | VIC | 0.46 | +10.32 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.78 |
5 | MBL | <0.01 | +5.93 |
6 | BNX | 0.95 | +5.12 |
7 | FOR | 0.02 | +4.15 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.36 |
9 | WAVES | 2.34 | +2.32 |
10 | ORN | 1.34 | +2.01 |
11 | SC | <0.01 | +2.01 |
12 | BETA | 0.06 | +2.00 |
13 | ASR | 3.75 | +1.90 |
14 | FIRO | 1.55 | +1.38 |
15 | ENJ | 0.28 | +1.22 |
16 | ALPINE | 1.75 | +1.22 |
17 | CTK | 0.63 | +1.16 |
18 | STMX | <0.01 | +1.14 |
19 | ICP | 11.89 | +0.94 |
20 | AUCTION | 14.52 | +0.62 |
21 | PAXG | 2,339.00 | +0.56 |
22 | QI | 0.02 | +0.49 |
23 | MTL | 1.71 | +0.47 |
24 | BLZ | 0.38 | +0.45 |
25 | CHR | 0.29 | +0.42 |
26 | YFI | 6,664.00 | +0.20 |
27 | TRX | 0.13 | +0.10 |
28 | MKR | 2,680.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 3.61 | -13.30 |
2 | WLD | 4.88 | -12.44 |
3 | OMNI | 14.12 | -10.52 |
4 | RNDR | 10.09 | -10.43 |
5 | POLYX | 0.36 | -9.80 |
6 | ERN | 4.00 | -9.10 |
7 | IMX | 2.01 | -8.67 |
8 | TIA | 8.17 | -8.20 |
9 | WIF | 2.77 | -7.98 |
10 | BOME | 0.01 | -7.83 |
11 | JOE | 0.42 | -7.67 |
12 | JTO | 3.78 | -7.66 |
13 | POND | 0.02 | -7.59 |
14 | ALPACA | 0.16 | -7.52 |
15 | SUI | 0.89 | -7.48 |
16 | NTRN | 0.61 | -7.36 |
17 | AEVO | 1.00 | -7.27 |
18 | ENA | 0.71 | -7.23 |
19 | ARKM | 2.26 | -7.01 |
20 | MAV | 0.33 | -6.59 |
21 | AI | 1.03 | -6.43 |
22 | LEVER | <0.01 | -6.24 |
23 | NULS | 0.56 | -6.18 |
24 | GMX | 27.35 | -6.18 |
25 | OG | 4.12 | -6.13 |
26 | SEI | 0.45 | -6.09 |
27 | XVG | <0.01 | -6.02 |
28 | REZ | 0.11 | -6.01 |
29 | NMR | 24.61 | -5.96 |
30 | ACE | 4.56 | -5.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận