Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,509,567,893.60 |
2 | BTC | 62,680.00 | 2,057,355,554.19 |
3 | ETH | 2,945.60 | 1,075,656,531.14 |
4 | PEPE | <0.01 | 893,445,646.11 |
5 | SOL | 147.39 | 627,365,631.50 |
6 | DOGE | 0.15 | 379,147,585.14 |
7 | WIF | 3.01 | 308,125,517.36 |
8 | WLD | 5.58 | 205,292,620.01 |
9 | BOME | 0.01 | 201,521,052.63 |
10 | RNDR | 11.23 | 157,432,175.36 |
11 | XRP | 0.51 | 151,046,519.34 |
12 | FLOKI | <0.01 | 149,284,616.69 |
13 | ENA | 0.76 | 130,510,282.49 |
14 | RUNE | 5.76 | 120,348,307.90 |
15 | BONK | <0.01 | 108,576,545.55 |
16 | NEAR | 7.22 | 107,934,151.36 |
17 | AVAX | 32.21 | 68,056,175.65 |
18 | AR | 39.67 | 58,009,801.69 |
19 | ARKM | 2.41 | 56,743,754.65 |
20 | ICP | 11.80 | 52,590,041.97 |
21 | JTO | 4.10 | 52,462,880.11 |
22 | ORDI | 36.61 | 50,460,521.36 |
23 | ADA | 0.44 | 48,885,733.11 |
24 | ETHFI | 3.47 | 42,089,170.40 |
25 | SAGA | 2.29 | 39,488,118.69 |
26 | SUI | 0.96 | 36,903,477.81 |
27 | MATIC | 0.66 | 36,881,035.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.29 | +15.46 |
2 | PEPE | <0.01 | +14.53 |
3 | FLOKI | <0.01 | +11.84 |
4 | ARK | 0.85 | +9.56 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +8.24 |
6 | DOGE | 0.15 | +6.06 |
7 | NEAR | 7.22 | +5.74 |
8 | JASMY | 0.02 | +4.88 |
9 | MEME | 0.02 | +4.23 |
10 | UTK | 0.08 | +4.10 |
11 | BAKE | 0.27 | +3.97 |
12 | QTUM | 3.55 | +3.95 |
13 | RNDR | 11.23 | +3.89 |
14 | SC | <0.01 | +3.88 |
15 | POLYX | 0.40 | +3.75 |
16 | TLM | 0.02 | +3.70 |
17 | JTO | 4.10 | +3.56 |
18 | VANRY | 0.17 | +3.48 |
19 | WIF | 3.01 | +3.47 |
20 | ZEN | 8.33 | +3.35 |
21 | BONK | <0.01 | +3.20 |
22 | SOL | 147.39 | +3.06 |
23 | BOME | 0.01 | +2.90 |
24 | PERP | 0.98 | +2.72 |
25 | ORDI | 36.61 | +2.61 |
26 | MBL | <0.01 | +2.48 |
27 | BICO | 0.42 | +2.32 |
28 | 1INCH | 0.36 | +2.31 |
29 | WBTC | 62,724.20 | +2.30 |
30 | OM | 0.70 | +2.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -17.00 |
2 | REZ | 0.11 | -13.58 |
3 | AUCTION | 14.34 | -12.29 |
4 | OMNI | 15.18 | -10.02 |
5 | TNSR | 0.82 | -9.06 |
6 | VGX | 0.08 | -8.84 |
7 | FOR | 0.02 | -8.28 |
8 | ENA | 0.76 | -7.81 |
9 | AEVO | 1.05 | -7.63 |
10 | KP3R | 67.02 | -7.62 |
11 | UMA | 3.96 | -7.53 |
12 | VIC | 0.41 | -7.50 |
13 | POWR | 0.31 | -7.27 |
14 | LDO | 1.64 | -6.97 |
15 | CHZ | 0.12 | -6.52 |
16 | PIXEL | 0.35 | -6.45 |
17 | DYM | 2.65 | -5.92 |
18 | FARM | 67.05 | -5.83 |
19 | BAND | 1.36 | -5.57 |
20 | W | 0.55 | -5.55 |
21 | CTXC | 0.31 | -5.40 |
22 | ERN | 4.39 | -5.39 |
23 | QI | 0.02 | -5.34 |
24 | RARE | 0.13 | -5.28 |
25 | RLC | 3.04 | -5.21 |
26 | AXL | 0.95 | -4.95 |
27 | ORN | 1.31 | -4.87 |
28 | USTC | 0.02 | -4.84 |
29 | KMD | 0.38 | -4.78 |
30 | AERGO | 0.12 | -4.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận