Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.00 | 1,341,394,512.50 |
2 | BTC | 62,228.00 | 1,271,714,690.68 |
3 | ETH | 3,182.75 | 1,258,700,590.40 |
4 | SOL | 134.90 | 437,714,450.85 |
5 | ETHFI | 4.19 | 268,236,091.31 |
6 | PEPE | <0.01 | 245,422,397.74 |
7 | ENA | 0.79 | 123,328,066.86 |
8 | XRP | 0.50 | 121,876,863.84 |
9 | DOGE | 0.14 | 118,933,388.76 |
10 | NEAR | 6.88 | 95,306,042.39 |
11 | BONK | <0.01 | 91,471,935.53 |
12 | GLM | 0.54 | 89,122,816.78 |
13 | WIF | 2.61 | 88,227,145.07 |
14 | OP | 2.53 | 85,397,944.94 |
15 | BOME | <0.01 | 70,539,686.02 |
16 | RUNE | 4.98 | 50,931,017.69 |
17 | ETC | 27.23 | 50,344,676.20 |
18 | AVAX | 33.19 | 47,826,814.73 |
19 | ATA | 0.25 | 40,511,089.94 |
20 | WLD | 4.58 | 40,222,116.67 |
21 | FLOKI | <0.01 | 39,796,648.08 |
22 | AR | 35.94 | 39,503,516.39 |
23 | LTC | 82.43 | 38,949,955.52 |
24 | SEI | 0.60 | 35,720,731.02 |
25 | MATIC | 0.70 | 35,584,435.58 |
26 | TRX | 0.12 | 35,000,890.30 |
27 | COS | 0.02 | 34,521,094.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.58 | -22.45 |
2 | COS | 0.02 | -20.71 |
3 | ARKM | 1.96 | -10.91 |
4 | TNSR | 0.84 | -10.86 |
5 | PEPE | <0.01 | -10.66 |
6 | PEOPLE | 0.02 | -10.55 |
7 | DYM | 3.45 | -9.96 |
8 | SAGA | 3.51 | -9.86 |
9 | FLOKI | <0.01 | -9.83 |
10 | LEVER | <0.01 | -9.78 |
11 | VITE | 0.02 | -9.69 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.45 |
13 | ACE | 5.14 | -9.43 |
14 | HIFI | 0.78 | -9.40 |
15 | BLUR | 0.39 | -9.18 |
16 | TRU | 0.11 | -9.09 |
17 | CFX | 0.22 | -8.86 |
18 | STRK | 1.20 | -8.84 |
19 | MANTA | 1.72 | -8.80 |
20 | OGN | 0.14 | -8.77 |
21 | BOME | <0.01 | -8.62 |
22 | MEME | 0.03 | -8.60 |
23 | MBOX | 0.34 | -8.59 |
24 | BONK | <0.01 | -8.58 |
25 | PYTH | 0.55 | -8.57 |
26 | CLV | 0.07 | -8.53 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -8.52 |
28 | ETC | 27.23 | -8.50 |
29 | IRIS | 0.03 | -8.46 |
30 | MAGIC | 0.77 | -8.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận