Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,182.61 | 2,593,173,563.25 |
2 | ARS | 1,082.10 | 2,099,384,736.70 |
3 | ETH | 3,013.36 | 1,398,537,869.99 |
4 | SOL | 128.87 | 688,748,962.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 348,469,680.77 |
6 | ENA | 0.81 | 255,513,662.66 |
7 | DOGE | 0.13 | 180,966,043.28 |
8 | XRP | 0.50 | 175,717,670.81 |
9 | ETHFI | 3.83 | 166,827,467.46 |
10 | WIF | 2.43 | 136,103,360.01 |
11 | BONK | <0.01 | 103,672,969.52 |
12 | PENDLE | 4.36 | 102,664,770.39 |
13 | AVAX | 32.79 | 92,804,519.29 |
14 | NEAR | 6.20 | 83,099,282.05 |
15 | BOME | <0.01 | 80,633,636.69 |
16 | RUNE | 4.75 | 72,237,981.69 |
17 | TRX | 0.12 | 66,221,727.78 |
18 | WLD | 4.36 | 66,148,245.43 |
19 | SEI | 0.57 | 57,573,972.26 |
20 | OP | 2.34 | 55,495,582.35 |
21 | ORDI | 36.96 | 54,615,868.86 |
22 | MATIC | 0.66 | 53,264,275.08 |
23 | AMP | <0.01 | 52,600,665.65 |
24 | ADA | 0.43 | 45,351,154.29 |
25 | FLOKI | <0.01 | 44,427,781.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.62 |
2 | PENDLE | 4.36 | -16.63 |
3 | SKL | 0.07 | -14.73 |
4 | OOKI | <0.01 | -13.99 |
5 | ETHFI | 3.83 | -13.80 |
6 | COMBO | 0.69 | -13.25 |
7 | SSV | 42.21 | -13.24 |
8 | IRIS | 0.02 | -12.30 |
9 | OM | 0.69 | -11.88 |
10 | ATA | 0.23 | -11.12 |
11 | ORN | 1.49 | -10.55 |
12 | DAR | 0.14 | -10.24 |
13 | METIS | 58.09 | -10.16 |
14 | LDO | 1.94 | -10.13 |
15 | BEAMX | 0.02 | -10.12 |
16 | ORDI | 36.96 | -10.12 |
17 | WAVES | 2.35 | -10.01 |
18 | ACH | 0.03 | -9.89 |
19 | RLC | 2.45 | -9.64 |
20 | EPX | <0.01 | -9.52 |
21 | HIGH | 3.58 | -9.51 |
22 | COTI | 0.11 | -9.49 |
23 | LQTY | 0.99 | -9.47 |
24 | SEI | 0.57 | -9.32 |
25 | ASTR | 0.09 | -9.20 |
26 | 1000SATS | <0.01 | -9.16 |
27 | FIDA | 0.28 | -9.05 |
28 | XVG | <0.01 | -8.95 |
29 | SAGA | 3.24 | -8.92 |
30 | WIF | 2.43 | -8.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận