Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,629.37 | 1,813,700,698.87 |
2 | ARS | 1,074.10 | 1,745,202,789.10 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,064,269,329.05 |
4 | ETH | 2,892.61 | 788,319,874.83 |
5 | SOL | 142.71 | 490,696,441.24 |
6 | WIF | 2.79 | 289,029,272.46 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,526,130.23 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,676,643.92 |
9 | BOME | 0.01 | 213,963,707.15 |
10 | WLD | 4.77 | 193,063,352.79 |
11 | RNDR | 9.91 | 163,845,331.66 |
12 | XRP | 0.50 | 152,549,623.50 |
13 | ENA | 0.69 | 122,039,067.76 |
14 | BONK | <0.01 | 96,026,113.74 |
15 | RUNE | 5.54 | 95,239,892.69 |
16 | NEAR | 6.99 | 94,503,530.13 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,446,060.29 |
18 | AVAX | 31.60 | 56,945,776.31 |
19 | ORDI | 36.31 | 56,870,141.12 |
20 | ICP | 11.85 | 54,165,786.49 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,515,895.23 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,464,059.54 |
23 | LTC | 78.77 | 38,457,089.99 |
24 | SUI | 0.90 | 36,990,738.30 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,977,415.64 |
26 | ADA | 0.43 | 34,694,456.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.87 | +19.10 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.21 |
3 | PEPE | <0.01 | +8.10 |
4 | VIC | 0.45 | +7.52 |
5 | FOR | 0.02 | +5.69 |
6 | BNX | 0.95 | +4.64 |
7 | ORN | 1.36 | +4.55 |
8 | MBL | <0.01 | +3.87 |
9 | FLOKI | <0.01 | +3.54 |
10 | ASR | 3.78 | +3.16 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.91 |
12 | MTL | 1.76 | +2.03 |
13 | BETA | 0.06 | +1.58 |
14 | XEC | <0.01 | +1.53 |
15 | QI | 0.02 | +1.39 |
16 | ALPINE | 1.75 | +1.33 |
17 | CTK | 0.63 | +1.10 |
18 | BLZ | 0.38 | +0.85 |
19 | PAXG | 2,341.00 | +0.82 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +0.82 |
21 | SC | <0.01 | +0.42 |
22 | ENJ | 0.28 | +0.36 |
23 | ICP | 11.85 | +0.28 |
24 | SUN | 0.01 | +0.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.77 | -14.96 |
2 | RNDR | 9.91 | -11.40 |
3 | OMNI | 14.16 | -10.15 |
4 | REZ | 0.11 | -9.25 |
5 | JTO | 3.76 | -9.12 |
6 | IMX | 2.02 | -9.08 |
7 | ENA | 0.69 | -9.07 |
8 | ERN | 4.00 | -9.02 |
9 | POLYX | 0.36 | -8.80 |
10 | TIA | 8.18 | -8.19 |
11 | JOE | 0.42 | -8.06 |
12 | AI | 1.03 | -7.79 |
13 | UMA | 3.68 | -7.63 |
14 | SAGA | 2.23 | -7.62 |
15 | BLUR | 0.34 | -7.61 |
16 | WIF | 2.79 | -7.56 |
17 | POND | 0.02 | -7.49 |
18 | SUI | 0.90 | -7.48 |
19 | ARKM | 2.24 | -7.40 |
20 | BOME | 0.01 | -7.28 |
21 | MAV | 0.33 | -6.97 |
22 | AEVO | 1.01 | -6.93 |
23 | NMR | 24.38 | -6.77 |
24 | NULS | 0.56 | -6.70 |
25 | ALPACA | 0.16 | -6.68 |
26 | DYM | 2.52 | -6.42 |
27 | RAY | 1.50 | -6.30 |
28 | DODO | 0.16 | -6.26 |
29 | PHA | 0.17 | -6.24 |
30 | TLM | 0.02 | -6.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận