Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.50 | 2,750,642,296.40 |
2 | ![]() |
61,420.00 | 1,805,896,698.52 |
3 | ![]() |
3,381.64 | 735,761,863.73 |
4 | ![]() |
4,040.00 | 630,272,458.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 527,959,947.31 |
6 | ![]() |
136.45 | 476,343,051.89 |
7 | ![]() |
1.99 | 228,821,504.79 |
8 | ![]() |
0.47 | 111,592,640.04 |
9 | ![]() |
0.69 | 93,501,326.91 |
10 | ![]() |
0.13 | 86,212,430.06 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,268,414.60 |
12 | ![]() |
38.01 | 71,325,232.17 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,013,810.08 |
14 | ![]() |
<0.01 | 59,576,010.05 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,807,418.70 |
16 | ![]() |
3.48 | 46,615,078.47 |
17 | ![]() |
5.26 | 44,763,166.51 |
18 | ![]() |
0.17 | 41,339,774.91 |
19 | ![]() |
25.79 | 37,563,562.47 |
20 | ![]() |
4.13 | 35,542,322.12 |
21 | ![]() |
2.86 | 35,305,049.83 |
22 | ![]() |
0.57 | 35,261,676.78 |
23 | ![]() |
2.37 | 31,962,308.58 |
24 | ![]() |
0.12 | 31,677,223.77 |
25 | ![]() |
2.65 | 31,350,576.15 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,731,043.76 |
27 | ![]() |
24.79 | 29,115,477.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +16.35 |
2 | ![]() |
1.75 | +12.62 |
3 | ![]() |
3.35 | +11.12 |
4 | ![]() |
0.26 | +9.63 |
5 | ![]() |
24.79 | +9.45 |
6 | ![]() |
1.99 | +8.38 |
7 | ![]() |
1.72 | +7.79 |
8 | ![]() |
<0.01 | +7.56 |
9 | ![]() |
38.01 | +6.98 |
10 | ![]() |
0.32 | +6.31 |
11 | ![]() |
3.48 | +5.97 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.41 |
13 | ![]() |
0.58 | +5.27 |
14 | ![]() |
2,341.00 | +4.93 |
15 | ![]() |
0.02 | +4.89 |
16 | ![]() |
0.22 | +4.37 |
17 | ![]() |
<0.01 | +3.83 |
18 | ![]() |
0.36 | +3.80 |
19 | ![]() |
3.11 | +3.70 |
20 | ![]() |
25.79 | +3.62 |
21 | ![]() |
284.30 | +3.42 |
22 | ![]() |
0.62 | +3.41 |
23 | ![]() |
1.61 | +3.33 |
24 | ![]() |
0.08 | +3.30 |
25 | ![]() |
0.22 | +3.29 |
26 | ![]() |
1.53 | +3.13 |
27 | ![]() |
0.16 | +3.11 |
28 | ![]() |
0.66 | +3.04 |
29 | ![]() |
0.38 | +3.01 |
30 | ![]() |
0.58 | +3.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.60 | -6.88 |
2 | ![]() |
0.69 | -6.18 |
3 | ![]() |
27.93 | -5.19 |
4 | ![]() |
0.24 | -4.71 |
5 | ![]() |
5.26 | -4.64 |
6 | ![]() |
2.65 | -3.46 |
7 | ![]() |
0.85 | -3.43 |
8 | ![]() |
0.17 | -3.24 |
9 | ![]() |
1.36 | -3.21 |
10 | ![]() |
0.57 | -3.14 |
11 | ![]() |
5.55 | -3.11 |
12 | ![]() |
0.14 | -3.03 |
13 | ![]() |
284.80 | -2.80 |
14 | ![]() |
0.04 | -2.77 |
15 | ![]() |
22.22 | -2.72 |
16 | ![]() |
0.31 | -2.62 |
17 | ![]() |
0.56 | -2.57 |
18 | ![]() |
0.69 | -2.56 |
19 | ![]() |
0.13 | -2.55 |
20 | ![]() |
7.49 | -2.53 |
21 | ![]() |
0.39 | -2.42 |
22 | ![]() |
1.34 | -2.27 |
23 | ![]() |
0.76 | -2.18 |
24 | ![]() |
2.25 | -2.17 |
25 | ![]() |
0.46 | -2.17 |
26 | ![]() |
22.72 | -2.15 |
27 | ![]() |
23.38 | -2.14 |
28 | ![]() |
0.09 | -2.10 |
29 | ![]() |
6.66 | -2.06 |
30 | ![]() |
0.15 | -2.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận