Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,611,105,450.70 |
2 | BTC | 63,791.36 | 1,142,858,466.90 |
3 | ETH | 3,315.34 | 1,109,374,196.89 |
4 | SOL | 142.89 | 482,052,304.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,512,116.87 |
6 | NEAR | 7.27 | 151,426,743.03 |
7 | BONK | <0.01 | 130,182,413.50 |
8 | ETHFI | 4.40 | 123,637,634.97 |
9 | WIF | 2.75 | 122,122,342.44 |
10 | ENA | 0.85 | 118,726,520.61 |
11 | GLM | 0.47 | 99,622,462.34 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,334,774.77 |
13 | OP | 2.68 | 96,993,268.86 |
14 | BOME | 0.01 | 80,448,235.15 |
15 | XRP | 0.52 | 68,183,823.71 |
16 | RUNE | 5.21 | 62,424,986.94 |
17 | WLD | 4.92 | 57,131,737.51 |
18 | AVAX | 34.82 | 52,296,172.38 |
19 | ETC | 29.36 | 49,593,628.43 |
20 | COS | 0.02 | 47,157,916.51 |
21 | LTC | 85.06 | 46,532,147.19 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,899,713.79 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,657,095.30 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,746,549.74 |
25 | STRK | 1.29 | 40,802,831.78 |
26 | CTSI | 0.21 | 36,306,979.62 |
27 | FTM | 0.72 | 35,990,913.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.40 | +30.20 |
2 | ATA | 0.24 | +22.73 |
3 | SSV | 52.82 | +19.04 |
4 | ONG | 0.69 | +17.64 |
5 | OP | 2.68 | +16.86 |
6 | AR | 35.97 | +14.78 |
7 | COMBO | 0.80 | +14.76 |
8 | OM | 0.78 | +13.35 |
9 | STRK | 1.29 | +12.49 |
10 | BLUR | 0.42 | +11.19 |
11 | SAGA | 3.87 | +10.73 |
12 | BONK | <0.01 | +10.70 |
13 | SEI | 0.62 | +10.44 |
14 | ILV | 104.03 | +10.26 |
15 | ETC | 29.36 | +10.17 |
16 | METIS | 67.09 | +9.71 |
17 | ENS | 16.28 | +9.19 |
18 | LQTY | 1.15 | +8.28 |
19 | HIGH | 4.09 | +8.11 |
20 | AEVO | 1.54 | +8.10 |
21 | PEPE | <0.01 | +7.90 |
22 | NEO | 18.95 | +7.79 |
23 | LDO | 2.09 | +7.79 |
24 | ANKR | 0.05 | +7.02 |
25 | RONIN | 2.91 | +6.96 |
26 | MAV | 0.41 | +6.79 |
27 | MANTA | 1.84 | +6.79 |
28 | MBOX | 0.36 | +6.53 |
29 | WBETH | 3,437.23 | +6.50 |
30 | ETH | 3,315.34 | +6.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -16.15 |
2 | COS | 0.02 | -12.85 |
3 | LOOM | 0.09 | -7.96 |
4 | POWR | 0.31 | -6.10 |
5 | ELF | 0.64 | -2.62 |
6 | BNX | 0.97 | -2.50 |
7 | ERN | 4.39 | -2.47 |
8 | POLYX | 0.40 | -2.23 |
9 | ASR | 3.98 | -1.97 |
10 | CTSI | 0.21 | -1.96 |
11 | SFP | 0.78 | -1.50 |
12 | CVC | 0.17 | -1.29 |
13 | ARK | 0.81 | -1.22 |
14 | HBAR | 0.11 | -1.21 |
15 | SUN | 0.02 | -1.14 |
16 | LTC | 85.06 | -1.07 |
17 | AERGO | 0.14 | -0.87 |
18 | ATM | 3.14 | -0.76 |
19 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
20 | DATA | 0.06 | -0.69 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.49 |
22 | EOS | 0.82 | -0.38 |
23 | TNSR | 0.92 | -0.36 |
24 | ENJ | 0.32 | -0.31 |
25 | CREAM | 44.42 | -0.27 |
26 | USDP | 1.00 | -0.26 |
27 | SANTOS | 6.40 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận