Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,220.02 | 3,382,677,936.80 |
2 | ARS | 1,072.00 | 2,265,985,464.60 |
3 | ETH | 2,984.81 | 1,706,638,606.42 |
4 | SOL | 125.65 | 782,068,813.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 396,940,419.39 |
6 | DOGE | 0.13 | 227,981,305.29 |
7 | ENA | 0.81 | 202,056,152.87 |
8 | XRP | 0.50 | 198,540,699.28 |
9 | WIF | 2.46 | 164,576,420.49 |
10 | ETHFI | 3.85 | 156,013,895.32 |
11 | BONK | <0.01 | 99,837,148.82 |
12 | NEAR | 6.14 | 99,367,957.65 |
13 | AVAX | 32.56 | 98,124,288.19 |
14 | BOME | <0.01 | 93,795,169.00 |
15 | ORDI | 34.28 | 91,797,634.17 |
16 | RUNE | 4.74 | 86,085,547.66 |
17 | PENDLE | 4.22 | 81,849,762.06 |
18 | TRX | 0.12 | 80,680,771.64 |
19 | WLD | 4.55 | 72,665,573.61 |
20 | SUI | 1.13 | 58,502,863.44 |
21 | OP | 2.34 | 55,482,349.95 |
22 | ADA | 0.44 | 55,001,335.99 |
23 | RNDR | 7.29 | 52,239,579.76 |
24 | JTO | 3.20 | 51,563,930.26 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,486,322.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.03 |
2 | COS | 0.01 | -18.26 |
3 | ORDI | 34.28 | -16.68 |
4 | PENDLE | 4.22 | -13.73 |
5 | IRIS | 0.02 | -12.79 |
6 | POND | 0.02 | -12.65 |
7 | AMP | <0.01 | -12.36 |
8 | ORN | 1.46 | -12.21 |
9 | ETHFI | 3.85 | -11.20 |
10 | WAVES | 2.26 | -11.13 |
11 | LQTY | 0.98 | -11.07 |
12 | SEI | 0.55 | -10.91 |
13 | LDO | 1.84 | -10.89 |
14 | EPX | <0.01 | -10.83 |
15 | SKL | 0.07 | -10.82 |
16 | ATA | 0.21 | -10.80 |
17 | ACA | 0.11 | -10.63 |
18 | ERN | 3.66 | -10.40 |
19 | LOKA | 0.24 | -10.34 |
20 | SANTOS | 5.78 | -10.32 |
21 | CHR | 0.26 | -10.18 |
22 | BSW | 0.07 | -10.09 |
23 | ASTR | 0.09 | -10.07 |
24 | AR | 31.14 | -10.02 |
25 | ACH | 0.03 | -9.83 |
26 | SAGA | 3.21 | -9.64 |
27 | ENS | 14.40 | -9.55 |
28 | OM | 0.66 | -9.53 |
29 | 1000SATS | <0.01 | -9.41 |
30 | ANKR | 0.05 | -9.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận