Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,814.01 | 1,590,657,204.85 |
2 | ARS | 1,070.10 | 1,486,751,621.50 |
3 | ETH | 3,172.21 | 1,365,352,470.20 |
4 | SOL | 136.78 | 455,643,190.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 259,704,844.31 |
6 | ETHFI | 4.46 | 237,757,720.36 |
7 | DOGE | 0.14 | 164,968,460.76 |
8 | XRP | 0.51 | 163,747,969.33 |
9 | ENA | 0.84 | 144,946,049.38 |
10 | WIF | 2.71 | 113,017,768.90 |
11 | NEAR | 6.85 | 91,747,203.91 |
12 | BONK | <0.01 | 84,622,700.59 |
13 | OP | 2.50 | 79,852,767.39 |
14 | BOME | <0.01 | 67,098,848.68 |
15 | AVAX | 34.92 | 64,075,725.15 |
16 | GLM | 0.54 | 61,537,501.29 |
17 | RUNE | 5.02 | 57,838,878.16 |
18 | WAVES | 2.66 | 51,627,646.08 |
19 | AR | 34.86 | 46,699,861.54 |
20 | SEI | 0.63 | 46,039,636.45 |
21 | TRX | 0.12 | 44,099,394.59 |
22 | WLD | 4.70 | 43,737,676.12 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,233,677.73 |
24 | MATIC | 0.71 | 42,638,774.79 |
25 | ETC | 27.32 | 41,432,550.54 |
26 | LTC | 83.23 | 41,309,666.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.66 | +10.11 |
2 | W | 0.65 | +8.68 |
3 | OAX | 0.23 | +7.52 |
4 | ATA | 0.26 | +4.76 |
5 | SEI | 0.63 | +3.85 |
6 | BAR | 2.70 | +2.50 |
7 | ETHFI | 4.46 | +2.48 |
8 | MLN | 21.54 | +2.23 |
9 | OM | 0.81 | +2.11 |
10 | LDO | 2.11 | +1.59 |
11 | OOKI | <0.01 | +1.58 |
12 | ASR | 4.07 | +1.12 |
13 | FUN | <0.01 | +0.99 |
14 | AVAX | 34.92 | +0.93 |
15 | WING | 6.08 | +0.83 |
16 | ORN | 1.68 | +0.50 |
17 | PSG | 5.32 | +0.40 |
18 | GLM | 0.54 | +0.26 |
19 | ACM | 2.19 | +0.18 |
20 | SANTOS | 6.41 | +0.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.59 | -20.29 |
2 | COS | 0.01 | -18.66 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.32 |
4 | SSV | 48.12 | -11.48 |
5 | MKR | 2,772.00 | -9.88 |
6 | ELF | 0.58 | -9.79 |
7 | AKRO | <0.01 | -9.65 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.22 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.86 |
10 | DYM | 3.43 | -8.38 |
11 | NMR | 23.56 | -7.72 |
12 | SYN | 0.93 | -7.55 |
13 | VITE | 0.02 | -7.52 |
14 | FARM | 79.16 | -7.50 |
15 | MAGIC | 0.76 | -7.33 |
16 | OMNI | 20.11 | -7.20 |
17 | TAO | 401.00 | -7.18 |
18 | GALA | 0.04 | -7.13 |
19 | IQ | <0.01 | -7.00 |
20 | CHR | 0.30 | -7.00 |
21 | TNSR | 0.86 | -7.00 |
22 | REI | 0.08 | -6.99 |
23 | CFX | 0.23 | -6.94 |
24 | HIFI | 0.78 | -6.73 |
25 | NEAR | 6.85 | -6.71 |
26 | STRK | 1.20 | -6.63 |
27 | OP | 2.50 | -6.60 |
28 | TIA | 9.68 | -6.56 |
29 | MBOX | 0.34 | -6.44 |
30 | ERN | 4.08 | -6.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận