Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,447.17 | 3,381,443,877.53 |
2 | ARS | 1,070.30 | 2,262,618,786.10 |
3 | ETH | 3,003.45 | 1,711,006,915.61 |
4 | SOL | 126.39 | 785,391,920.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 393,584,665.48 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,192,201.92 |
7 | XRP | 0.50 | 198,961,993.58 |
8 | ENA | 0.81 | 193,669,829.67 |
9 | WIF | 2.48 | 155,444,162.94 |
10 | ETHFI | 3.86 | 154,876,913.66 |
11 | NEAR | 6.15 | 101,022,066.98 |
12 | BONK | <0.01 | 98,918,689.93 |
13 | AVAX | 32.63 | 98,021,216.27 |
14 | ORDI | 33.71 | 93,975,929.43 |
15 | BOME | <0.01 | 92,995,721.83 |
16 | RUNE | 4.80 | 84,398,275.91 |
17 | TRX | 0.12 | 81,075,061.96 |
18 | PENDLE | 4.19 | 77,297,089.55 |
19 | WLD | 4.50 | 71,332,871.99 |
20 | OP | 2.49 | 64,173,468.57 |
21 | SUI | 1.14 | 58,731,581.22 |
22 | ADA | 0.44 | 55,377,279.25 |
23 | JTO | 3.18 | 53,008,891.09 |
24 | RNDR | 7.32 | 52,183,564.64 |
25 | FIL | 5.60 | 50,580,746.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.69 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.60 |
3 | ORDI | 33.71 | -21.22 |
4 | AR | 30.04 | -17.27 |
5 | LDO | 1.89 | -16.04 |
6 | PENDLE | 4.19 | -15.93 |
7 | ETHFI | 3.86 | -14.99 |
8 | SEI | 0.54 | -14.90 |
9 | ATA | 0.21 | -14.53 |
10 | POND | 0.02 | -14.28 |
11 | ENA | 0.81 | -13.77 |
12 | ORN | 1.46 | -13.61 |
13 | WAVES | 2.25 | -13.48 |
14 | SSV | 41.04 | -13.29 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -13.18 |
16 | ANKR | 0.05 | -13.00 |
17 | ACH | 0.03 | -12.77 |
18 | ENS | 14.50 | -12.65 |
19 | BONK | <0.01 | -12.62 |
20 | STX | 2.15 | -12.54 |
21 | SKL | 0.07 | -12.54 |
22 | CHR | 0.27 | -12.36 |
23 | SAGA | 3.21 | -12.07 |
24 | ERN | 3.69 | -11.96 |
25 | ACE | 4.71 | -11.87 |
26 | W | 0.60 | -11.84 |
27 | OMNI | 18.25 | -11.79 |
28 | ASTR | 0.09 | -11.77 |
29 | IRIS | 0.02 | -11.75 |
30 | BSW | 0.07 | -11.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận