Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,356.97 | 4,695,954,725.73 |
2 | ETH | 3,767.49 | 4,214,451,046.47 |
3 | ARS | 1,135.00 | 2,486,592,713.60 |
4 | SOL | 180.16 | 1,065,496,424.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 748,276,963.08 |
6 | DOGE | 0.17 | 337,702,863.91 |
7 | XRP | 0.54 | 282,082,396.38 |
8 | BONK | <0.01 | 276,717,631.44 |
9 | WIF | 2.79 | 236,931,627.70 |
10 | GALA | 0.04 | 219,614,235.20 |
11 | ENA | 0.87 | 195,420,670.29 |
12 | BOME | 0.01 | 149,324,562.49 |
13 | AVAX | 40.51 | 145,659,056.11 |
14 | NEAR | 8.08 | 143,476,149.50 |
15 | ETHFI | 4.19 | 130,549,586.56 |
16 | RUNE | 6.91 | 129,294,316.10 |
17 | RNDR | 11.10 | 122,383,443.03 |
18 | FTM | 0.90 | 120,761,618.09 |
19 | OP | 2.88 | 113,672,020.76 |
20 | LDO | 2.33 | 112,723,209.50 |
21 | LINK | 16.80 | 111,927,804.03 |
22 | ETC | 32.10 | 108,719,796.02 |
23 | FLOKI | <0.01 | 106,919,330.47 |
24 | WLD | 5.13 | 102,996,005.98 |
25 | PENDLE | 6.27 | 95,838,612.02 |
26 | ENS | 20.79 | 93,201,355.03 |
27 | ADA | 0.50 | 84,735,222.27 |
28 | FIL | 6.15 | 78,052,111.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.79 | +42.79 |
2 | LDO | 2.33 | +35.21 |
3 | METIS | 79.47 | +34.49 |
4 | BONK | <0.01 | +30.06 |
5 | REZ | 0.13 | +29.50 |
6 | ETHFI | 4.19 | +26.52 |
7 | AUCTION | 17.28 | +25.95 |
8 | PEPE | <0.01 | +22.59 |
9 | XAI | 0.73 | +22.39 |
10 | WBETH | 3,909.03 | +21.83 |
11 | ETH | 3,767.49 | +21.71 |
12 | UNI | 9.32 | +21.18 |
13 | SKL | 0.09 | +20.68 |
14 | CYBER | 8.95 | +20.08 |
15 | ENA | 0.87 | +19.59 |
16 | PENDLE | 6.27 | +18.49 |
17 | TAO | 436.20 | +18.31 |
18 | BLUR | 0.42 | +18.21 |
19 | WNXM | 80.00 | +17.11 |
20 | BAL | 3.98 | +16.97 |
21 | ACE | 5.21 | +16.84 |
22 | LRC | 0.30 | +16.23 |
23 | STRK | 1.26 | +16.07 |
24 | GNO | 357.60 | +16.03 |
25 | WOO | 0.35 | +15.85 |
26 | SNX | 2.99 | +15.52 |
27 | BEAMX | 0.03 | +15.12 |
28 | SUSHI | 1.21 | +14.56 |
29 | AI | 1.15 | +14.51 |
30 | CVX | 2.71 | +14.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận