Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,481,124,522.40 |
2 | ETH | 3,325.43 | 1,214,404,346.87 |
3 | BTC | 63,670.26 | 1,088,891,795.70 |
4 | SOL | 142.44 | 484,325,165.35 |
5 | PEPE | <0.01 | 258,254,854.34 |
6 | ETHFI | 4.61 | 214,925,899.73 |
7 | NEAR | 7.25 | 144,717,813.02 |
8 | OP | 2.73 | 121,979,922.90 |
9 | ENA | 0.87 | 121,824,879.78 |
10 | BONK | <0.01 | 110,961,812.71 |
11 | WIF | 2.77 | 100,718,554.96 |
12 | GLM | 0.53 | 96,300,647.88 |
13 | DOGE | 0.15 | 90,355,684.40 |
14 | BOME | 0.01 | 72,379,036.51 |
15 | XRP | 0.52 | 64,025,621.06 |
16 | ETC | 29.03 | 61,033,065.57 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,167,491.15 |
18 | AVAX | 34.82 | 52,071,606.11 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,740,433.55 |
20 | STRK | 1.30 | 45,441,745.26 |
21 | WLD | 4.84 | 45,095,454.50 |
22 | LTC | 84.89 | 42,090,212.75 |
23 | COS | 0.02 | 41,485,293.95 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,303,621.70 |
25 | AR | 37.22 | 40,446,423.05 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,556,246.28 |
27 | SSV | 54.24 | 36,466,561.34 |
28 | ATA | 0.25 | 35,713,770.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.61 | +34.09 |
2 | ATA | 0.25 | +31.19 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.08 |
4 | OP | 2.73 | +16.90 |
5 | AR | 37.22 | +15.67 |
6 | ENS | 17.04 | +14.59 |
7 | SSV | 54.24 | +13.59 |
8 | COMBO | 0.81 | +13.03 |
9 | STRK | 1.30 | +12.92 |
10 | OAX | 0.23 | +12.56 |
11 | ONG | 0.65 | +11.69 |
12 | METIS | 68.45 | +11.34 |
13 | VANRY | 0.18 | +10.91 |
14 | ILV | 103.70 | +9.24 |
15 | MAV | 0.42 | +9.17 |
16 | OM | 0.78 | +8.88 |
17 | ETC | 29.03 | +8.20 |
18 | LDO | 2.11 | +7.98 |
19 | SAGA | 3.87 | +7.80 |
20 | RAY | 1.64 | +6.89 |
21 | LQTY | 1.15 | +6.70 |
22 | MANTA | 1.83 | +6.63 |
23 | GALA | 0.05 | +6.61 |
24 | KEY | <0.01 | +6.56 |
25 | ENA | 0.87 | +6.37 |
26 | UNI | 8.22 | +6.23 |
27 | PEPE | <0.01 | +6.12 |
28 | WNXM | 68.89 | +6.07 |
29 | ICP | 13.73 | +5.84 |
30 | RONIN | 2.91 | +5.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -18.82 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.46 |
3 | ORN | 1.66 | -5.68 |
4 | GLM | 0.53 | -4.73 |
5 | DATA | 0.06 | -3.01 |
6 | GAL | 4.48 | -2.50 |
7 | MBOX | 0.36 | -2.03 |
8 | BNX | 0.98 | -1.98 |
9 | POWR | 0.32 | -1.91 |
10 | CREAM | 44.08 | -1.76 |
11 | ENJ | 0.31 | -1.76 |
12 | RARE | 0.11 | -1.73 |
13 | CVC | 0.17 | -1.70 |
14 | CTK | 0.70 | -1.64 |
15 | ATM | 3.11 | -1.52 |
16 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
17 | ARDR | 0.11 | -1.28 |
18 | BLZ | 0.34 | -1.20 |
19 | VITE | 0.02 | -1.16 |
20 | PIVX | 0.36 | -1.00 |
21 | PUNDIX | 0.67 | -1.00 |
22 | TROY | <0.01 | -0.94 |
23 | DODO | 0.18 | -0.94 |
24 | QKC | 0.01 | -0.85 |
25 | ACH | 0.03 | -0.55 |
26 | ERN | 4.36 | -0.48 |
27 | PORTO | 2.57 | -0.47 |
28 | SFP | 0.78 | -0.36 |
29 | WING | 6.10 | -0.33 |
30 | STEEM | 0.28 | -0.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận