Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,006.20 | 3,841,566,089.18 |
2 | ARS | 1,082.10 | 2,020,678,261.00 |
3 | ETH | 2,979.80 | 1,501,668,059.75 |
4 | SOL | 138.19 | 1,055,771,552.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 579,412,606.24 |
6 | DOGE | 0.13 | 339,631,356.27 |
7 | WIF | 2.72 | 259,930,676.57 |
8 | XRP | 0.52 | 213,018,868.54 |
9 | BONK | <0.01 | 170,962,468.18 |
10 | ENA | 0.81 | 137,528,894.63 |
11 | NEAR | 6.14 | 120,932,527.93 |
12 | ETHFI | 3.70 | 103,777,119.45 |
13 | RUNE | 5.00 | 102,168,638.74 |
14 | OP | 2.76 | 99,936,702.35 |
15 | AVAX | 33.54 | 84,498,568.97 |
16 | BOME | <0.01 | 83,000,414.60 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,709,698.93 |
18 | JTO | 3.57 | 64,616,231.44 |
19 | WLD | 4.56 | 63,700,430.09 |
20 | ORDI | 35.13 | 63,374,129.36 |
21 | TRX | 0.12 | 58,664,896.84 |
22 | VGX | 0.10 | 56,856,061.46 |
23 | ADA | 0.46 | 56,369,310.02 |
24 | HBAR | 0.10 | 55,063,165.85 |
25 | AR | 32.00 | 54,701,603.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +51.25 |
2 | JTO | 3.57 | +24.42 |
3 | PEPE | <0.01 | +22.22 |
4 | AR | 32.00 | +19.76 |
5 | BONK | <0.01 | +18.52 |
6 | WIF | 2.72 | +14.22 |
7 | STEEM | 0.29 | +13.71 |
8 | WAVES | 2.40 | +13.41 |
9 | FLOKI | <0.01 | +12.50 |
10 | PDA | 0.08 | +11.89 |
11 | SOL | 138.19 | +11.80 |
12 | PROM | 9.12 | +11.32 |
13 | AXL | 1.24 | +11.26 |
14 | USTC | 0.02 | +11.19 |
15 | IMX | 2.12 | +10.91 |
16 | TAO | 396.40 | +10.73 |
17 | LSK | 1.80 | +10.60 |
18 | PYR | 4.48 | +10.44 |
19 | RAY | 1.52 | +10.25 |
20 | BLZ | 0.35 | +10.25 |
21 | PIVX | 0.35 | +10.21 |
22 | CTK | 0.70 | +10.19 |
23 | FIDA | 0.30 | +10.08 |
24 | CREAM | 44.17 | +10.07 |
25 | W | 0.71 | +9.91 |
26 | CVP | 0.41 | +9.85 |
27 | OP | 2.76 | +9.65 |
28 | VANRY | 0.16 | +9.59 |
29 | C98 | 0.28 | +9.44 |
30 | DOGE | 0.13 | +9.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận