Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,300.10 | 1,292,476,608.60 |
2 | ![]() |
4,054.00 | 537,779,698.00 |
3 | ![]() |
64,106.81 | 387,470,965.94 |
4 | ![]() |
3,476.78 | 342,808,117.83 |
5 | ![]() |
<0.01 | 167,784,193.54 |
6 | ![]() |
131.76 | 145,746,896.30 |
7 | ![]() |
1.64 | 118,834,722.84 |
8 | ![]() |
0.09 | 101,212,146.32 |
9 | ![]() |
0.58 | 61,883,177.65 |
10 | ![]() |
25.07 | 59,206,909.88 |
11 | ![]() |
39.91 | 50,422,465.54 |
12 | ![]() |
<0.01 | 45,113,271.83 |
13 | ![]() |
0.12 | 43,052,220.04 |
14 | ![]() |
3.43 | 41,635,285.03 |
15 | ![]() |
2.89 | 39,714,924.67 |
16 | ![]() |
0.03 | 38,834,745.78 |
17 | ![]() |
<0.01 | 37,077,318.51 |
18 | ![]() |
0.48 | 36,351,225.97 |
19 | ![]() |
5.21 | 36,237,767.82 |
20 | ![]() |
0.17 | 29,470,004.04 |
21 | ![]() |
0.30 | 28,720,487.10 |
22 | ![]() |
<0.01 | 28,470,546.78 |
23 | ![]() |
2.85 | 27,339,907.59 |
24 | ![]() |
2.10 | 25,616,325.11 |
25 | ![]() |
23.46 | 25,567,551.81 |
26 | ![]() |
0.57 | 24,373,593.88 |
27 | ![]() |
2,327.00 | 24,115,800.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4.69 | +13.32 |
2 | ![]() |
65.30 | +8.89 |
3 | ![]() |
0.09 | +6.58 |
4 | ![]() |
3.24 | +6.24 |
5 | ![]() |
0.08 | +4.34 |
6 | ![]() |
0.30 | +4.10 |
7 | ![]() |
72.15 | +3.15 |
8 | ![]() |
0.53 | +2.99 |
9 | ![]() |
1.17 | +2.90 |
10 | ![]() |
0.74 | +1.84 |
11 | ![]() |
23.62 | +1.46 |
12 | ![]() |
5.21 | +1.30 |
13 | ![]() |
2.28 | +1.16 |
14 | ![]() |
9.98 | +1.10 |
15 | ![]() |
5,839.00 | +0.99 |
16 | ![]() |
81.65 | +0.97 |
17 | ![]() |
2.00 | +0.96 |
18 | ![]() |
0.78 | +0.91 |
19 | ![]() |
28.23 | +0.82 |
20 | ![]() |
0.07 | +0.54 |
21 | ![]() |
1.06 | +0.53 |
22 | ![]() |
0.90 | +0.53 |
23 | ![]() |
0.15 | +0.34 |
24 | ![]() |
2.42 | +0.25 |
25 | ![]() |
0.17 | +0.23 |
26 | ![]() |
0.17 | +0.17 |
27 | ![]() |
18.60 | +0.16 |
28 | ![]() |
0.39 | +0.13 |
29 | ![]() |
0.01 | +0.09 |
30 | ![]() |
0.12 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.30 | -23.89 |
2 | ![]() |
0.02 | -12.73 |
3 | ![]() |
0.58 | -12.62 |
4 | ![]() |
2.89 | -10.28 |
5 | ![]() |
3.43 | -9.19 |
6 | ![]() |
0.01 | -9.10 |
7 | ![]() |
<0.01 | -8.17 |
8 | ![]() |
1.64 | -7.96 |
9 | ![]() |
0.13 | -7.31 |
10 | ![]() |
23.46 | -7.31 |
11 | ![]() |
0.60 | -7.10 |
12 | ![]() |
1.37 | -7.01 |
13 | ![]() |
0.04 | -6.88 |
14 | ![]() |
0.58 | -6.85 |
15 | ![]() |
0.50 | -6.75 |
16 | ![]() |
0.17 | -6.75 |
17 | ![]() |
0.13 | -6.66 |
18 | ![]() |
39.91 | -6.53 |
19 | ![]() |
0.63 | -6.39 |
20 | ![]() |
<0.01 | -6.28 |
21 | ![]() |
0.12 | -6.12 |
22 | ![]() |
0.07 | -5.70 |
23 | ![]() |
2.97 | -5.63 |
24 | ![]() |
0.01 | -5.51 |
25 | ![]() |
3.24 | -5.49 |
26 | ![]() |
0.05 | -5.49 |
27 | ![]() |
2,327.00 | -5.37 |
28 | ![]() |
0.22 | -5.30 |
29 | ![]() |
0.60 | -5.05 |
30 | ![]() |
15.85 | -5.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận