Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,687.81 | 1,259,219,930.63 |
2 | ARS | 1,107.60 | 792,427,761.20 |
3 | ETH | 3,088.02 | 574,850,287.96 |
4 | SOL | 172.34 | 494,349,911.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 192,422,203.80 |
6 | WIF | 2.59 | 142,170,860.79 |
7 | BONK | <0.01 | 138,319,743.84 |
8 | DOGE | 0.15 | 117,289,301.06 |
9 | LINK | 16.92 | 91,478,725.32 |
10 | RNDR | 10.04 | 76,137,437.14 |
11 | RUNE | 6.78 | 75,797,486.00 |
12 | FTM | 0.85 | 74,825,689.53 |
13 | BOME | 0.01 | 69,898,867.63 |
14 | XRP | 0.51 | 69,893,367.87 |
15 | NEAR | 7.94 | 65,176,171.34 |
16 | CREAM | 73.72 | 64,553,401.10 |
17 | ENA | 0.72 | 52,905,929.89 |
18 | ORDI | 40.25 | 50,822,771.78 |
19 | FLOKI | <0.01 | 46,691,199.75 |
20 | PYTH | 0.38 | 45,324,011.21 |
21 | AVAX | 35.67 | 42,436,612.20 |
22 | PEOPLE | 0.04 | 38,795,492.94 |
23 | WLD | 4.77 | 37,810,641.54 |
24 | BCH | 483.90 | 35,837,878.58 |
25 | ICP | 12.65 | 32,851,328.73 |
26 | AR | 48.26 | 31,046,121.72 |
27 | FIL | 5.57 | 30,485,673.98 |
28 | AEVO | 0.80 | 29,594,331.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 73.72 | +25.59 |
2 | FARM | 77.33 | +14.87 |
3 | OOKI | <0.01 | +7.98 |
4 | BNX | 1.07 | +6.64 |
5 | PHA | 0.20 | +5.75 |
6 | UNFI | 4.31 | +4.69 |
7 | POND | 0.02 | +3.65 |
8 | LINK | 16.92 | +2.70 |
9 | AR | 48.26 | +2.40 |
10 | BICO | 0.54 | +1.97 |
11 | VIC | 0.45 | +1.93 |
12 | PAXG | 2,411.00 | +1.35 |
13 | PENDLE | 5.08 | +1.14 |
14 | HIGH | 4.42 | +0.52 |
15 | ASR | 3.72 | +0.41 |
16 | RUNE | 6.78 | +0.15 |
17 | NEAR | 7.94 | +0.04 |
18 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.38 | -13.55 |
2 | BLZ | 0.28 | -12.68 |
3 | FOR | 0.02 | -10.42 |
4 | ACE | 4.45 | -9.91 |
5 | PORTAL | 0.73 | -9.77 |
6 | SAGA | 2.01 | -9.72 |
7 | MANTA | 1.43 | -9.67 |
8 | DIA | 0.46 | -9.27 |
9 | TNSR | 0.82 | -9.17 |
10 | ZRX | 0.55 | -8.65 |
11 | TIA | 8.67 | -8.64 |
12 | BONK | <0.01 | -8.47 |
13 | CITY | 3.11 | -8.44 |
14 | AUCTION | 13.55 | -8.32 |
15 | PIXEL | 0.34 | -8.02 |
16 | LSK | 1.75 | -7.95 |
17 | YGG | 0.85 | -7.91 |
18 | OMNI | 13.70 | -7.87 |
19 | KSM | 28.84 | -7.56 |
20 | GALA | 0.04 | -7.44 |
21 | STRK | 1.06 | -7.41 |
22 | BETA | 0.06 | -7.35 |
23 | BLUR | 0.35 | -6.93 |
24 | ACH | 0.03 | -6.88 |
25 | HOOK | 0.78 | -6.72 |
26 | MEME | 0.02 | -6.65 |
27 | COTI | 0.13 | -6.65 |
28 | DUSK | 0.34 | -6.64 |
29 | ALCX | 23.56 | -6.55 |
30 | REZ | 0.10 | -6.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận