Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,612,567,598.40 |
2 | BTC | 63,750.21 | 1,146,339,898.13 |
3 | ETH | 3,314.51 | 1,106,954,842.69 |
4 | SOL | 142.90 | 482,548,122.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,659,564.51 |
6 | NEAR | 7.31 | 151,307,479.81 |
7 | BONK | <0.01 | 129,405,750.67 |
8 | ETHFI | 4.41 | 122,402,767.14 |
9 | WIF | 2.75 | 122,361,017.09 |
10 | ENA | 0.85 | 120,310,314.09 |
11 | GLM | 0.47 | 100,852,288.90 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,687,535.38 |
13 | OP | 2.70 | 96,458,367.02 |
14 | BOME | 0.01 | 80,421,953.12 |
15 | XRP | 0.52 | 68,394,727.80 |
16 | RUNE | 5.21 | 62,542,442.85 |
17 | WLD | 4.92 | 57,270,617.28 |
18 | AVAX | 34.84 | 52,128,827.78 |
19 | ETC | 29.41 | 49,377,573.85 |
20 | LTC | 84.80 | 48,246,921.29 |
21 | COS | 0.02 | 47,070,073.35 |
22 | MATIC | 0.74 | 46,033,264.79 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,632,024.64 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,671,690.33 |
25 | STRK | 1.29 | 40,823,110.73 |
26 | CTSI | 0.21 | 37,574,428.24 |
27 | FTM | 0.72 | 36,049,765.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.41 | +30.88 |
2 | ATA | 0.24 | +21.12 |
3 | SSV | 53.04 | +20.00 |
4 | OP | 2.70 | +17.63 |
5 | ONG | 0.69 | +17.57 |
6 | AR | 36.03 | +15.12 |
7 | COMBO | 0.80 | +14.52 |
8 | STRK | 1.29 | +12.98 |
9 | BLUR | 0.42 | +11.81 |
10 | OM | 0.78 | +11.52 |
11 | SEI | 0.62 | +11.00 |
12 | SAGA | 3.87 | +10.75 |
13 | ETC | 29.41 | +10.52 |
14 | ILV | 104.01 | +10.44 |
15 | ENS | 16.37 | +10.24 |
16 | BONK | <0.01 | +9.82 |
17 | METIS | 66.82 | +9.70 |
18 | LQTY | 1.15 | +9.38 |
19 | AEVO | 1.54 | +8.67 |
20 | HIGH | 4.10 | +8.53 |
21 | LDO | 2.09 | +8.11 |
22 | PEPE | <0.01 | +7.73 |
23 | NEO | 18.88 | +7.58 |
24 | MBOX | 0.36 | +7.39 |
25 | MAV | 0.41 | +7.19 |
26 | ANKR | 0.05 | +7.08 |
27 | VOXEL | 0.26 | +6.87 |
28 | MANTA | 1.84 | +6.86 |
29 | KEY | <0.01 | +6.85 |
30 | SUI | 1.25 | +6.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -16.99 |
2 | COS | 0.02 | -12.28 |
3 | LOOM | 0.09 | -8.19 |
4 | POWR | 0.31 | -6.45 |
5 | POLYX | 0.40 | -2.89 |
6 | ELF | 0.64 | -2.24 |
7 | ERN | 4.39 | -2.23 |
8 | BNX | 0.97 | -2.18 |
9 | ASR | 3.99 | -1.73 |
10 | ARK | 0.81 | -1.67 |
11 | SFP | 0.78 | -1.40 |
12 | LTC | 84.80 | -1.30 |
13 | HBAR | 0.11 | -1.21 |
14 | ATM | 3.15 | -1.04 |
15 | STEEM | 0.28 | -0.88 |
16 | SUN | 0.02 | -0.83 |
17 | DATA | 0.06 | -0.64 |
18 | USDP | 1.00 | -0.38 |
19 | CVC | 0.17 | -0.36 |
20 | EOS | 0.82 | -0.34 |
21 | SANTOS | 6.42 | -0.33 |
22 | ROSE | 0.10 | -0.29 |
23 | AERGO | 0.14 | -0.29 |
24 | ENJ | 0.32 | -0.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận