Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | THETA LIDO KLAY và EGLD lóe lên các dấu hiệu tăng giá khi Bitcoin lấy lại 23K (THETA LIDO KLAY and EGLD flash bullish signs as Bitcoin recaptures 23K) |
2023-02-26 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,206.85 | 4,233,379,465.31 |
2 | ARS | 1,093.50 | 2,150,048,620.90 |
3 | ETH | 2,927.75 | 1,783,989,768.92 |
4 | SOL | 124.65 | 868,913,458.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 382,834,570.47 |
6 | DOGE | 0.13 | 297,033,673.55 |
7 | XRP | 0.50 | 224,061,735.05 |
8 | ENA | 0.82 | 187,641,041.14 |
9 | WIF | 2.43 | 168,925,534.09 |
10 | ORDI | 33.10 | 124,352,738.08 |
11 | ETHFI | 3.69 | 121,724,278.49 |
12 | NEAR | 6.12 | 117,634,845.40 |
13 | OP | 2.67 | 112,177,212.24 |
14 | BONK | <0.01 | 107,344,399.97 |
15 | RUNE | 4.85 | 104,062,356.39 |
16 | BOME | <0.01 | 101,386,467.87 |
17 | AVAX | 32.32 | 96,710,374.96 |
18 | TRX | 0.12 | 80,695,726.48 |
19 | AR | 27.63 | 71,290,702.46 |
20 | WLD | 4.48 | 65,339,612.92 |
21 | ADA | 0.44 | 64,778,615.19 |
22 | ATOM | 8.49 | 64,505,617.41 |
23 | SUI | 1.12 | 62,401,326.94 |
24 | RNDR | 7.38 | 61,336,507.86 |
25 | LINK | 13.06 | 60,805,610.07 |
26 | STX | 2.04 | 60,646,131.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.67 | +14.52 |
2 | STRK | 1.27 | +11.03 |
3 | MTL | 1.69 | +10.31 |
4 | ATOM | 8.49 | +9.74 |
5 | AXL | 1.12 | +8.31 |
6 | LSK | 1.65 | +5.30 |
7 | PUNDIX | 0.61 | +5.23 |
8 | CHZ | 0.11 | +4.53 |
9 | ACA | 0.11 | +4.43 |
10 | SKL | 0.08 | +3.93 |
11 | FIO | 0.03 | +3.72 |
12 | HBAR | 0.10 | +3.72 |
13 | XAI | 0.68 | +3.67 |
14 | UTK | 0.08 | +3.56 |
15 | NTRN | 0.70 | +3.55 |
16 | SFP | 0.80 | +3.51 |
17 | ID | 0.70 | +3.36 |
18 | AI | 0.91 | +3.17 |
19 | BLUR | 0.38 | +3.02 |
20 | GLMR | 0.28 | +2.95 |
21 | UNFI | 3.44 | +2.81 |
22 | WLD | 4.48 | +2.73 |
23 | ADA | 0.44 | +2.49 |
24 | ICP | 12.91 | +2.47 |
25 | FARM | 76.69 | +2.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -27.49 |
2 | AR | 27.63 | -17.34 |
3 | ORDI | 33.10 | -11.76 |
4 | ONG | 0.55 | -10.80 |
5 | STX | 2.04 | -10.47 |
6 | PROM | 8.32 | -9.82 |
7 | GLM | 0.46 | -9.56 |
8 | NEO | 15.84 | -9.17 |
9 | ORN | 1.39 | -8.81 |
10 | COS | 0.01 | -8.78 |
11 | ANKR | 0.04 | -8.55 |
12 | WAVES | 2.16 | -8.25 |
13 | ELF | 0.51 | -7.69 |
14 | SEI | 0.53 | -7.55 |
15 | PEPE | <0.01 | -6.99 |
16 | POND | 0.02 | -6.64 |
17 | OM | 0.65 | -6.50 |
18 | ALICE | 1.11 | -6.47 |
19 | ASR | 3.59 | -6.36 |
20 | ATA | 0.21 | -6.33 |
21 | GAS | 4.73 | -6.08 |
22 | QTUM | 3.50 | -5.86 |
23 | DOGE | 0.13 | -5.73 |
24 | SAGA | 3.07 | -5.45 |
25 | JASMY | 0.02 | -5.34 |
26 | WBTC | 57,974.51 | -5.32 |
27 | BCH | 412.60 | -5.24 |
28 | REQ | 0.12 | -5.15 |
29 | JTO | 2.96 | -5.10 |
30 | YGG | 0.73 | -5.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận