Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.20 | 2,521,295,635.30 |
2 | BTC | 63,857.56 | 2,051,411,651.49 |
3 | ETH | 3,094.80 | 1,153,737,767.14 |
4 | SOL | 156.65 | 792,395,602.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 410,903,754.79 |
6 | XRP | 0.54 | 313,867,623.63 |
7 | DOGE | 0.16 | 300,825,658.88 |
8 | WIF | 3.28 | 274,116,870.26 |
9 | WLD | 6.09 | 187,673,307.74 |
10 | BOME | 0.01 | 184,810,367.31 |
11 | ENA | 0.91 | 178,535,619.75 |
12 | RNDR | 10.58 | 150,707,622.90 |
13 | NEAR | 7.51 | 145,774,501.22 |
14 | RUNE | 5.40 | 97,736,290.13 |
15 | AVAX | 36.89 | 96,476,731.56 |
16 | BONK | <0.01 | 92,153,570.70 |
17 | FLOKI | <0.01 | 70,710,302.34 |
18 | AR | 40.00 | 66,557,031.56 |
19 | ARKM | 2.66 | 63,729,291.64 |
20 | SUI | 1.10 | 61,791,656.50 |
21 | ORDI | 39.39 | 59,965,970.52 |
22 | ETHFI | 3.98 | 59,192,650.39 |
23 | MATIC | 0.71 | 55,395,340.00 |
24 | JTO | 3.76 | 53,658,432.05 |
25 | FTM | 0.70 | 49,582,321.39 |
26 | ADA | 0.45 | 48,056,985.33 |
27 | TRX | 0.12 | 46,474,982.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.88 | +28.48 |
2 | RARE | 0.13 | +9.47 |
3 | POWR | 0.34 | +8.97 |
4 | VGX | 0.09 | +6.96 |
5 | BSW | 0.09 | +5.96 |
6 | RNDR | 10.58 | +5.54 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.50 |
8 | JTO | 3.76 | +4.10 |
9 | AR | 40.00 | +2.90 |
10 | PSG | 5.25 | +2.86 |
11 | ARKM | 2.66 | +1.80 |
12 | CTXC | 0.37 | +1.76 |
13 | IRIS | 0.03 | +0.89 |
14 | HIGH | 4.11 | +0.88 |
15 | SOL | 156.65 | +0.87 |
16 | TRU | 0.12 | +0.73 |
17 | BNX | 0.97 | +0.67 |
18 | OCEAN | 1.02 | +0.40 |
19 | NEAR | 7.51 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -13.94 |
2 | CVX | 2.34 | -9.55 |
3 | BONK | <0.01 | -9.46 |
4 | USTC | 0.02 | -9.27 |
5 | WIF | 3.28 | -8.97 |
6 | BOME | 0.01 | -8.94 |
7 | DYM | 3.13 | -8.82 |
8 | TNSR | 0.85 | -8.72 |
9 | MANTA | 1.72 | -8.22 |
10 | STRK | 1.29 | -8.19 |
11 | PYTH | 0.53 | -8.14 |
12 | SAGA | 3.20 | -8.04 |
13 | FLOKI | <0.01 | -7.94 |
14 | LUNC | <0.01 | -7.94 |
15 | QKC | 0.01 | -7.85 |
16 | TAO | 438.90 | -7.81 |
17 | PDA | 0.08 | -7.77 |
18 | OP | 2.73 | -7.68 |
19 | MATIC | 0.71 | -7.66 |
20 | PIXEL | 0.41 | -7.56 |
21 | PORTAL | 0.80 | -7.47 |
22 | CTK | 0.66 | -7.45 |
23 | ATA | 0.19 | -7.31 |
24 | SEI | 0.54 | -7.18 |
25 | PEPE | <0.01 | -7.10 |
26 | PROM | 10.21 | -7.06 |
27 | ENS | 14.74 | -6.94 |
28 | CFX | 0.22 | -6.90 |
29 | ETHFI | 3.98 | -6.86 |
30 | XAI | 0.73 | -6.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận