Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,610,728,719.20 |
2 | BTC | 63,812.94 | 1,143,827,698.92 |
3 | ETH | 3,312.02 | 1,109,576,843.88 |
4 | SOL | 142.86 | 481,687,447.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,835,967.13 |
6 | NEAR | 7.33 | 151,679,558.22 |
7 | BONK | <0.01 | 130,184,157.77 |
8 | ETHFI | 4.37 | 124,301,871.78 |
9 | WIF | 2.75 | 122,087,898.12 |
10 | ENA | 0.85 | 118,683,593.11 |
11 | GLM | 0.47 | 99,378,905.92 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,281,897.28 |
13 | OP | 2.69 | 96,800,606.87 |
14 | BOME | 0.01 | 80,642,492.70 |
15 | XRP | 0.52 | 68,317,158.94 |
16 | RUNE | 5.21 | 62,345,112.09 |
17 | WLD | 4.91 | 57,075,483.06 |
18 | AVAX | 34.79 | 52,362,921.10 |
19 | ETC | 29.43 | 49,868,427.97 |
20 | COS | 0.02 | 47,164,049.66 |
21 | LTC | 84.99 | 46,360,946.74 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,881,697.02 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,691,914.80 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,876,980.38 |
25 | STRK | 1.28 | 40,925,783.29 |
26 | FTM | 0.72 | 35,973,290.62 |
27 | CTSI | 0.21 | 35,042,676.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.37 | +29.49 |
2 | ATA | 0.24 | +23.58 |
3 | SSV | 52.91 | +18.77 |
4 | ONG | 0.69 | +17.74 |
5 | OP | 2.69 | +16.92 |
6 | OM | 0.79 | +15.83 |
7 | AR | 35.90 | +14.54 |
8 | COMBO | 0.80 | +14.34 |
9 | STRK | 1.28 | +11.77 |
10 | BONK | <0.01 | +11.14 |
11 | BLUR | 0.42 | +10.85 |
12 | SAGA | 3.87 | +10.50 |
13 | SEI | 0.62 | +10.40 |
14 | ETC | 29.43 | +10.27 |
15 | ILV | 103.69 | +9.83 |
16 | METIS | 66.95 | +9.40 |
17 | HIGH | 4.11 | +9.19 |
18 | ENS | 16.28 | +8.53 |
19 | AEVO | 1.54 | +8.02 |
20 | NEO | 18.95 | +7.92 |
21 | LQTY | 1.15 | +7.91 |
22 | PEPE | <0.01 | +7.58 |
23 | LDO | 2.09 | +7.57 |
24 | ANKR | 0.05 | +6.86 |
25 | MAV | 0.41 | +6.70 |
26 | VOXEL | 0.26 | +6.63 |
27 | RONIN | 2.90 | +6.58 |
28 | MANTA | 1.84 | +6.25 |
29 | KEY | <0.01 | +6.24 |
30 | WBETH | 3,432.71 | +6.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -14.47 |
2 | COS | 0.02 | -12.26 |
3 | LOOM | 0.09 | -8.68 |
4 | POWR | 0.31 | -5.71 |
5 | CTSI | 0.21 | -4.06 |
6 | ERN | 4.37 | -2.89 |
7 | ORN | 1.67 | -2.41 |
8 | ASR | 3.97 | -2.31 |
9 | ELF | 0.64 | -2.02 |
10 | POLYX | 0.40 | -1.68 |
11 | SFP | 0.78 | -1.61 |
12 | ARK | 0.81 | -1.34 |
13 | HBAR | 0.11 | -1.31 |
14 | LTC | 84.99 | -1.27 |
15 | SUN | 0.02 | -1.11 |
16 | CVC | 0.17 | -1.06 |
17 | DATA | 0.06 | -0.91 |
18 | TNSR | 0.91 | -0.83 |
19 | ATM | 3.15 | -0.73 |
20 | CREAM | 44.43 | -0.72 |
21 | BNX | 0.97 | -0.70 |
22 | EOS | 0.82 | -0.63 |
23 | STEEM | 0.28 | -0.56 |
24 | SANTOS | 6.39 | -0.45 |
25 | AERGO | 0.14 | -0.44 |
26 | ENJ | 0.32 | -0.38 |
27 | CYBER | 8.93 | -0.34 |
28 | ROSE | 0.10 | -0.26 |
29 | USDP | 1.00 | -0.20 |
30 | ALPHA | 0.12 | -0.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận