Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,864.02 | 4,293,301,246.07 |
2 | ARS | 1,080.30 | 1,936,096,017.50 |
3 | ETH | 2,961.84 | 1,723,328,313.89 |
4 | SOL | 129.08 | 837,893,380.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 379,881,011.58 |
6 | DOGE | 0.13 | 348,008,731.65 |
7 | XRP | 0.51 | 224,978,866.94 |
8 | ENA | 0.81 | 173,495,270.83 |
9 | WIF | 2.59 | 161,403,215.31 |
10 | OP | 2.62 | 148,972,473.29 |
11 | BONK | <0.01 | 117,678,366.14 |
12 | NEAR | 6.20 | 116,518,992.50 |
13 | RUNE | 4.85 | 107,595,427.00 |
14 | ORDI | 34.64 | 102,745,341.16 |
15 | AVAX | 32.85 | 101,702,183.40 |
16 | ETHFI | 3.71 | 101,694,994.61 |
17 | BOME | <0.01 | 95,693,673.93 |
18 | AR | 29.23 | 73,571,748.66 |
19 | TRX | 0.12 | 72,683,994.68 |
20 | ATOM | 8.33 | 68,864,582.15 |
21 | WLD | 4.58 | 65,529,671.26 |
22 | ADA | 0.45 | 64,836,331.77 |
23 | MATIC | 0.68 | 62,373,021.24 |
24 | STX | 2.08 | 61,989,874.33 |
25 | STRK | 1.25 | 61,052,063.00 |
26 | LINK | 13.14 | 59,482,837.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.73 | +16.20 |
2 | W | 0.67 | +15.04 |
3 | COS | 0.01 | +13.25 |
4 | OP | 2.62 | +12.94 |
5 | VGX | 0.08 | +12.05 |
6 | HBAR | 0.10 | +11.52 |
7 | AXL | 1.13 | +10.46 |
8 | STRK | 1.25 | +9.39 |
9 | WIF | 2.59 | +9.05 |
10 | CHZ | 0.11 | +7.25 |
11 | LSK | 1.69 | +6.76 |
12 | SSV | 41.74 | +6.62 |
13 | ATOM | 8.33 | +6.60 |
14 | RNDR | 7.53 | +6.46 |
15 | MTL | 1.62 | +6.45 |
16 | BLUR | 0.39 | +6.45 |
17 | LTO | 0.17 | +6.36 |
18 | GLMR | 0.29 | +6.14 |
19 | IMX | 1.99 | +5.97 |
20 | ARKM | 1.93 | +5.84 |
21 | LEVER | <0.01 | +5.77 |
22 | BONK | <0.01 | +5.66 |
23 | AXS | 6.92 | +5.60 |
24 | XVG | <0.01 | +5.56 |
25 | ACE | 4.82 | +5.41 |
26 | AI | 0.92 | +5.40 |
27 | XAI | 0.68 | +5.32 |
28 | UTK | 0.08 | +5.29 |
29 | USTC | 0.02 | +5.23 |
30 | CVC | 0.16 | +5.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -13.50 |
2 | FARM | 75.98 | -7.71 |
3 | STX | 2.08 | -7.30 |
4 | ONG | 0.55 | -6.92 |
5 | AR | 29.23 | -6.91 |
6 | XNO | 1.04 | -6.31 |
7 | ETHFI | 3.71 | -5.69 |
8 | ELF | 0.51 | -5.60 |
9 | NEO | 15.95 | -4.95 |
10 | GLM | 0.46 | -4.81 |
11 | PROM | 8.50 | -4.67 |
12 | STEEM | 0.27 | -4.49 |
13 | BTC | 57,864.02 | -4.28 |
14 | WBTC | 57,863.98 | -4.26 |
15 | ASR | 3.59 | -4.14 |
16 | REQ | 0.12 | -4.14 |
17 | VITE | 0.02 | -3.85 |
18 | SEI | 0.52 | -3.85 |
19 | AKRO | <0.01 | -3.79 |
20 | JTO | 3.01 | -3.62 |
21 | WAVES | 2.18 | -3.46 |
22 | BTTC | <0.01 | -3.33 |
23 | BAR | 2.42 | -3.32 |
24 | GAS | 4.75 | -3.14 |
25 | XVS | 9.04 | -3.11 |
26 | BETA | 0.07 | -3.00 |
27 | ALICE | 1.15 | -2.87 |
28 | QTUM | 3.56 | -2.84 |
29 | XEC | <0.01 | -2.84 |
30 | DOGE | 0.13 | -2.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận