Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,613,793,685.10 |
2 | BTC | 64,042.00 | 1,120,028,941.00 |
3 | ETH | 3,332.03 | 1,085,335,888.02 |
4 | SOL | 144.19 | 440,660,004.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,996,342.91 |
6 | NEAR | 7.28 | 151,491,996.60 |
7 | BONK | <0.01 | 126,605,353.71 |
8 | ENA | 0.86 | 123,360,943.68 |
9 | WIF | 2.81 | 121,889,300.62 |
10 | GLM | 0.47 | 117,502,843.26 |
11 | ETHFI | 4.48 | 99,525,908.82 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,304,748.39 |
13 | OP | 2.70 | 91,111,085.12 |
14 | BOME | 0.01 | 78,323,557.26 |
15 | XRP | 0.52 | 71,527,884.95 |
16 | RUNE | 5.25 | 64,590,751.66 |
17 | WLD | 4.99 | 58,943,858.35 |
18 | COS | 0.02 | 52,064,981.20 |
19 | LTC | 85.14 | 50,129,981.77 |
20 | AVAX | 35.04 | 49,962,104.74 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,494,113.62 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,837,691.05 |
23 | ETC | 29.87 | 42,974,368.84 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,650,262.03 |
25 | STRK | 1.32 | 39,467,481.47 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,128,739.91 |
27 | FTM | 0.73 | 36,136,716.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.48 | +31.89 |
2 | ATA | 0.24 | +19.95 |
3 | SSV | 53.20 | +17.16 |
4 | OP | 2.70 | +16.70 |
5 | COMBO | 0.80 | +15.68 |
6 | STRK | 1.32 | +15.24 |
7 | ENS | 17.06 | +15.19 |
8 | ONG | 0.68 | +14.74 |
9 | SAGA | 3.97 | +14.26 |
10 | HIGH | 4.31 | +14.20 |
11 | BLUR | 0.43 | +13.14 |
12 | AR | 36.27 | +12.95 |
13 | BONK | <0.01 | +12.46 |
14 | OM | 0.78 | +12.15 |
15 | ARKM | 2.24 | +11.56 |
16 | ETC | 29.87 | +11.37 |
17 | AEVO | 1.57 | +11.26 |
18 | ILV | 105.64 | +11.11 |
19 | MANTA | 1.89 | +9.95 |
20 | ANKR | 0.05 | +9.78 |
21 | CTSI | 0.21 | +9.77 |
22 | MBOX | 0.37 | +9.64 |
23 | SEI | 0.62 | +9.52 |
24 | VOXEL | 0.27 | +9.45 |
25 | MAV | 0.42 | +9.16 |
26 | METIS | 66.97 | +9.14 |
27 | HIFI | 0.86 | +8.94 |
28 | LDO | 2.12 | +8.87 |
29 | LQTY | 1.16 | +8.44 |
30 | OMNI | 21.10 | +8.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -28.60 |
2 | GLM | 0.47 | -6.49 |
3 | ERN | 4.48 | -3.89 |
4 | ASR | 4.02 | -2.74 |
5 | CVC | 0.17 | -2.70 |
6 | LOOM | 0.09 | -2.06 |
7 | LTC | 85.14 | -1.72 |
8 | SFP | 0.79 | -1.58 |
9 | ELF | 0.64 | -1.37 |
10 | DODO | 0.18 | -1.30 |
11 | BNX | 0.99 | -1.25 |
12 | FARM | 84.63 | -1.13 |
13 | HBAR | 0.11 | -1.02 |
14 | SANTOS | 6.50 | -0.93 |
15 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
16 | SUN | 0.02 | -0.56 |
17 | ROSE | 0.10 | -0.39 |
18 | ACM | 2.24 | -0.31 |
19 | USDP | 1.00 | -0.24 |
20 | EOS | 0.83 | -0.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận