Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,540.00 | 4,309,164,834.26 |
2 | ARS | 1,091.00 | 2,144,898,028.50 |
3 | ETH | 2,892.96 | 1,775,531,927.23 |
4 | SOL | 123.23 | 876,517,584.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 385,615,615.42 |
6 | DOGE | 0.12 | 301,848,778.36 |
7 | XRP | 0.49 | 225,976,900.13 |
8 | ENA | 0.81 | 183,696,752.10 |
9 | WIF | 2.41 | 169,270,433.31 |
10 | OP | 2.58 | 123,106,844.88 |
11 | ORDI | 32.83 | 119,873,721.04 |
12 | NEAR | 6.02 | 119,348,742.75 |
13 | ETHFI | 3.61 | 114,771,570.12 |
14 | BONK | <0.01 | 108,960,813.36 |
15 | RUNE | 4.76 | 105,995,247.08 |
16 | AVAX | 32.31 | 99,245,489.87 |
17 | BOME | <0.01 | 98,761,444.49 |
18 | TRX | 0.12 | 80,950,252.75 |
19 | AR | 26.67 | 75,048,266.85 |
20 | WLD | 4.44 | 66,116,722.93 |
21 | ADA | 0.44 | 65,942,233.82 |
22 | ATOM | 8.44 | 65,706,380.16 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,894,855.10 |
24 | LINK | 12.90 | 61,969,783.67 |
25 | STX | 2.01 | 61,477,368.28 |
26 | RNDR | 7.20 | 60,277,512.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.58 | +10.34 |
2 | MTL | 1.68 | +9.52 |
3 | ATOM | 8.44 | +9.27 |
4 | STRK | 1.23 | +7.79 |
5 | AXL | 1.11 | +7.23 |
6 | SKL | 0.08 | +5.50 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.59 |
8 | ACA | 0.10 | +4.08 |
9 | CHZ | 0.11 | +4.00 |
10 | LSK | 1.62 | +3.78 |
11 | TIA | 9.53 | +3.47 |
12 | SFP | 0.80 | +3.33 |
13 | W | 0.65 | +3.32 |
14 | IMX | 1.93 | +3.29 |
15 | ICP | 12.86 | +2.85 |
16 | FIO | 0.03 | +2.65 |
17 | UTK | 0.08 | +2.55 |
18 | GLMR | 0.28 | +2.39 |
19 | ID | 0.69 | +2.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -21.20 |
2 | AR | 26.67 | -18.97 |
3 | GLM | 0.44 | -12.41 |
4 | ONG | 0.54 | -11.54 |
5 | PROM | 8.20 | -11.44 |
6 | STX | 2.01 | -11.03 |
7 | ORDI | 32.83 | -10.74 |
8 | NEO | 15.61 | -10.29 |
9 | ANKR | 0.04 | -9.93 |
10 | WAVES | 2.12 | -9.20 |
11 | COS | 0.01 | -9.05 |
12 | JASMY | 0.02 | -8.79 |
13 | ELF | 0.50 | -8.54 |
14 | OM | 0.63 | -8.17 |
15 | PEPE | <0.01 | -8.16 |
16 | ORN | 1.37 | -7.94 |
17 | LEVER | <0.01 | -7.58 |
18 | QTUM | 3.44 | -7.55 |
19 | DOGE | 0.12 | -7.51 |
20 | BCH | 406.60 | -7.23 |
21 | SEI | 0.52 | -7.04 |
22 | SAGA | 3.02 | -7.02 |
23 | GAS | 4.66 | -6.95 |
24 | ASR | 3.55 | -6.84 |
25 | YGG | 0.72 | -6.74 |
26 | STEEM | 0.26 | -6.71 |
27 | BTTC | <0.01 | -6.61 |
28 | CHR | 0.26 | -6.45 |
29 | RPL | 18.51 | -6.33 |
30 | XEC | <0.01 | -6.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận