Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.20 | 1,825,306,541.60 |
2 | BTC | 63,936.96 | 1,763,411,930.19 |
3 | ETH | 3,217.38 | 1,335,535,783.75 |
4 | SOL | 137.99 | 579,626,886.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,411,526.87 |
6 | ETHFI | 4.50 | 213,871,866.74 |
7 | ENA | 0.93 | 208,039,835.69 |
8 | XRP | 0.51 | 176,118,721.27 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,882,062.62 |
10 | WIF | 2.77 | 134,036,809.27 |
11 | BONK | <0.01 | 92,374,010.62 |
12 | NEAR | 6.81 | 82,162,446.77 |
13 | AVAX | 35.46 | 78,735,565.59 |
14 | OP | 2.50 | 67,043,722.85 |
15 | PENDLE | 4.85 | 65,497,179.96 |
16 | BOME | <0.01 | 64,566,260.01 |
17 | WAVES | 2.56 | 64,276,656.25 |
18 | SEI | 0.63 | 61,966,635.66 |
19 | RUNE | 5.12 | 61,695,307.10 |
20 | MATIC | 0.70 | 47,951,413.40 |
21 | WLD | 4.73 | 47,174,485.29 |
22 | GLM | 0.53 | 44,706,560.05 |
23 | TRX | 0.12 | 44,612,777.65 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,324,255.56 |
25 | LTC | 83.81 | 43,248,616.86 |
26 | FTM | 0.72 | 40,855,059.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +15.04 |
2 | ENA | 0.93 | +10.73 |
3 | W | 0.68 | +9.79 |
4 | WAVES | 2.56 | +8.03 |
5 | ACA | 0.12 | +7.67 |
6 | BSW | 0.09 | +7.66 |
7 | BNX | 1.03 | +6.88 |
8 | SEI | 0.63 | +5.77 |
9 | CVC | 0.17 | +5.67 |
10 | NEO | 19.16 | +4.93 |
11 | ELF | 0.65 | +4.62 |
12 | WIF | 2.77 | +4.35 |
13 | ALPACA | 0.18 | +4.32 |
14 | AVAX | 35.46 | +4.17 |
15 | WING | 6.26 | +4.16 |
16 | MDX | 0.06 | +3.46 |
17 | EOS | 0.81 | +3.04 |
18 | XNO | 1.21 | +2.98 |
19 | CTXC | 0.32 | +2.63 |
20 | ATM | 3.16 | +2.60 |
21 | TFUEL | 0.11 | +2.49 |
22 | ARKM | 2.06 | +2.47 |
23 | ANKR | 0.05 | +2.46 |
24 | SANTOS | 6.50 | +2.46 |
25 | VGX | 0.08 | +2.45 |
26 | DEXE | 12.56 | +2.37 |
27 | MBOX | 0.36 | +2.37 |
28 | SFP | 0.80 | +2.27 |
29 | PORTO | 2.59 | +2.25 |
30 | DCR | 20.89 | +2.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.98 | -13.23 |
2 | PENDLE | 4.85 | -11.90 |
3 | COS | 0.01 | -11.88 |
4 | OAX | 0.22 | -8.48 |
5 | MKR | 2,831.00 | -7.97 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.79 |
7 | GAL | 3.52 | -7.66 |
8 | LOOM | 0.09 | -7.36 |
9 | BAL | 3.70 | -5.98 |
10 | OM | 0.73 | -5.96 |
11 | TAO | 401.60 | -5.75 |
12 | POLYX | 0.37 | -5.52 |
13 | OP | 2.50 | -5.51 |
14 | VOXEL | 0.25 | -5.25 |
15 | HIGH | 3.66 | -5.18 |
16 | FARM | 79.33 | -4.55 |
17 | NMR | 23.86 | -4.52 |
18 | DAR | 0.15 | -4.51 |
19 | DYM | 3.46 | -4.42 |
20 | BICO | 0.46 | -4.21 |
21 | STRK | 1.22 | -3.94 |
22 | POWR | 0.30 | -3.85 |
23 | IRIS | 0.03 | -3.81 |
24 | OSMO | 0.89 | -3.81 |
25 | AKRO | <0.01 | -3.70 |
26 | CTSI | 0.20 | -3.68 |
27 | NEAR | 6.81 | -3.56 |
28 | BOND | 2.92 | -3.34 |
29 | MAGIC | 0.77 | -3.33 |
30 | CHR | 0.30 | -3.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận