Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.00 | 1,668,197,366.00 |
2 | BTC | 62,606.12 | 1,504,234,325.19 |
3 | PEPE | <0.01 | 957,743,692.74 |
4 | ETH | 2,915.50 | 751,541,908.44 |
5 | SOL | 145.25 | 458,241,054.58 |
6 | WIF | 2.97 | 262,491,861.68 |
7 | DOGE | 0.15 | 256,136,962.65 |
8 | FLOKI | <0.01 | 241,793,807.06 |
9 | BOME | 0.01 | 195,730,618.57 |
10 | XRP | 0.50 | 150,322,608.76 |
11 | WLD | 4.84 | 148,329,209.74 |
12 | ENA | 0.70 | 122,428,691.93 |
13 | RNDR | 10.04 | 99,393,097.56 |
14 | RUNE | 5.63 | 93,725,301.78 |
15 | BONK | <0.01 | 88,780,851.93 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 78,870,930.65 |
17 | NEAR | 7.07 | 72,127,512.04 |
18 | AEVO | 0.84 | 59,897,818.80 |
19 | AVAX | 32.92 | 47,510,334.04 |
20 | ICP | 12.09 | 45,545,614.53 |
21 | ORDI | 36.79 | 42,731,338.64 |
22 | SUI | 0.91 | 37,744,805.24 |
23 | OP | 2.32 | 37,385,064.42 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 35,267,560.81 |
25 | MATIC | 0.66 | 34,894,236.10 |
26 | LTC | 78.88 | 33,091,537.33 |
27 | LINK | 13.17 | 32,075,700.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.23 | +18.57 |
2 | FLOKI | <0.01 | +15.60 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +10.95 |
4 | CYBER | 8.06 | +9.74 |
5 | ORN | 1.36 | +7.40 |
6 | AR | 41.38 | +6.32 |
7 | BNX | 0.97 | +5.80 |
8 | WAVES | 2.38 | +5.08 |
9 | XNO | 1.09 | +4.71 |
10 | CVP | 0.36 | +4.67 |
11 | PEPE | <0.01 | +4.34 |
12 | TKO | 0.41 | +4.30 |
13 | FOR | 0.02 | +4.27 |
14 | VIC | 0.42 | +3.97 |
15 | CREAM | 44.00 | +3.90 |
16 | MBL | <0.01 | +3.81 |
17 | BICO | 0.44 | +3.59 |
18 | BONK | <0.01 | +3.50 |
19 | ASR | 3.74 | +3.32 |
20 | ILV | 80.96 | +3.27 |
21 | ENJ | 0.29 | +3.25 |
22 | PENDLE | 4.09 | +3.18 |
23 | DIA | 0.44 | +3.17 |
24 | FIO | 0.03 | +3.15 |
25 | OGN | 0.13 | +3.08 |
26 | FUN | <0.01 | +2.97 |
27 | BETA | 0.06 | +2.82 |
28 | GAL | 3.27 | +2.80 |
29 | HARD | 0.17 | +2.75 |
30 | AXL | 0.97 | +2.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -20.87 |
2 | ARK | 0.79 | -8.43 |
3 | LSK | 1.82 | -8.31 |
4 | OMNI | 13.85 | -7.91 |
5 | NTRN | 0.60 | -7.84 |
6 | WLD | 4.84 | -6.57 |
7 | CHR | 0.28 | -6.50 |
8 | OP | 2.32 | -6.15 |
9 | ENA | 0.70 | -5.67 |
10 | TIA | 8.18 | -5.65 |
11 | RARE | 0.12 | -5.52 |
12 | AI | 1.03 | -5.49 |
13 | UMA | 3.63 | -5.49 |
14 | GLMR | 0.25 | -5.47 |
15 | CITY | 3.13 | -5.30 |
16 | LEVER | <0.01 | -5.18 |
17 | BOME | 0.01 | -5.02 |
18 | LDO | 1.61 | -4.91 |
19 | MAV | 0.33 | -4.86 |
20 | STX | 1.91 | -4.76 |
21 | POND | 0.02 | -4.72 |
22 | CFX | 0.20 | -4.71 |
23 | SAGA | 2.16 | -4.66 |
24 | ACE | 4.52 | -4.60 |
25 | XAI | 0.59 | -4.08 |
26 | ARKM | 2.26 | -3.95 |
27 | PHA | 0.17 | -3.84 |
28 | BLUR | 0.34 | -3.67 |
29 | MINA | 0.74 | -3.56 |
30 | POLYX | 0.36 | -3.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận