Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,971.11 | 3,352,481,240.25 |
2 | ARS | 1,079.40 | 2,164,679,582.30 |
3 | ETH | 2,986.53 | 1,658,150,246.60 |
4 | SOL | 124.73 | 793,954,270.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 355,255,505.77 |
6 | DOGE | 0.13 | 239,992,152.87 |
7 | XRP | 0.50 | 198,819,885.38 |
8 | ENA | 0.78 | 186,066,550.66 |
9 | ETHFI | 3.62 | 155,931,840.19 |
10 | WIF | 2.42 | 151,324,999.67 |
11 | ORDI | 32.49 | 106,862,703.14 |
12 | NEAR | 6.08 | 105,052,014.70 |
13 | BONK | <0.01 | 101,220,416.78 |
14 | BOME | <0.01 | 96,339,774.05 |
15 | AVAX | 32.35 | 89,029,872.04 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,296,418.35 |
17 | TRX | 0.12 | 80,258,820.36 |
18 | OP | 2.52 | 79,053,473.98 |
19 | WLD | 4.45 | 65,907,779.56 |
20 | SUI | 1.13 | 60,799,479.74 |
21 | PENDLE | 4.18 | 58,618,316.20 |
22 | AR | 29.48 | 56,910,460.50 |
23 | ADA | 0.44 | 56,662,907.61 |
24 | BCH | 427.00 | 54,724,975.43 |
25 | JTO | 2.87 | 54,503,030.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.49 | -22.92 |
2 | COMBO | 0.61 | -22.45 |
3 | COS | 0.01 | -20.60 |
4 | STX | 1.99 | -17.83 |
5 | AR | 29.48 | -17.60 |
6 | ETHFI | 3.62 | -15.48 |
7 | PROM | 8.32 | -15.12 |
8 | AMP | <0.01 | -14.37 |
9 | POND | 0.02 | -13.95 |
10 | CHR | 0.26 | -13.47 |
11 | ANKR | 0.05 | -13.39 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -13.18 |
13 | ELF | 0.52 | -13.14 |
14 | ORN | 1.46 | -12.79 |
15 | ACE | 4.64 | -12.51 |
16 | ENA | 0.78 | -12.43 |
17 | ERN | 3.66 | -12.22 |
18 | OMNI | 17.63 | -11.98 |
19 | ONG | 0.55 | -11.88 |
20 | REI | 0.07 | -11.87 |
21 | NEO | 16.05 | -11.67 |
22 | REQ | 0.12 | -11.25 |
23 | BEL | 0.76 | -11.23 |
24 | GAS | 4.82 | -11.23 |
25 | SAGA | 3.15 | -10.99 |
26 | LDO | 1.91 | -10.94 |
27 | PEPE | <0.01 | -10.91 |
28 | ASTR | 0.09 | -10.89 |
29 | RPL | 18.94 | -10.87 |
30 | ACH | 0.03 | -10.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận