Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.90 | 1,809,530,206.80 |
2 | BTC | 63,865.99 | 1,765,068,954.67 |
3 | ETH | 3,217.37 | 1,345,223,614.72 |
4 | SOL | 137.84 | 579,192,271.85 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,592,554.84 |
6 | ETHFI | 4.49 | 217,300,379.80 |
7 | ENA | 0.93 | 206,764,176.17 |
8 | XRP | 0.52 | 176,580,653.44 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,834,290.28 |
10 | WIF | 2.77 | 133,437,707.45 |
11 | BONK | <0.01 | 92,399,001.92 |
12 | NEAR | 6.87 | 81,014,409.16 |
13 | AVAX | 35.31 | 77,198,700.14 |
14 | OP | 2.50 | 67,848,244.58 |
15 | BOME | <0.01 | 65,282,529.98 |
16 | PENDLE | 4.86 | 64,897,894.91 |
17 | WAVES | 2.58 | 62,579,361.11 |
18 | SEI | 0.64 | 61,672,505.60 |
19 | RUNE | 5.11 | 61,325,625.32 |
20 | MATIC | 0.70 | 47,682,669.56 |
21 | WLD | 4.74 | 46,974,094.36 |
22 | GLM | 0.52 | 46,106,360.23 |
23 | TRX | 0.12 | 43,863,502.77 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,246,657.86 |
25 | LTC | 83.52 | 43,234,504.94 |
26 | FTM | 0.72 | 41,149,231.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.40 |
2 | ENA | 0.93 | +9.43 |
3 | WAVES | 2.58 | +8.86 |
4 | W | 0.68 | +8.10 |
5 | SEI | 0.64 | +7.10 |
6 | ACA | 0.12 | +6.85 |
7 | BNX | 1.01 | +6.46 |
8 | NEO | 19.16 | +5.33 |
9 | BSW | 0.08 | +5.14 |
10 | WIF | 2.77 | +4.62 |
11 | AVAX | 35.31 | +4.04 |
12 | LDO | 2.19 | +3.20 |
13 | ARDR | 0.11 | +3.20 |
14 | ETHFI | 4.49 | +3.12 |
15 | WING | 6.19 | +3.00 |
16 | ALPACA | 0.18 | +2.86 |
17 | XNO | 1.21 | +2.80 |
18 | MDX | 0.06 | +2.74 |
19 | SFP | 0.80 | +2.59 |
20 | ANKR | 0.05 | +2.56 |
21 | ORN | 1.69 | +2.54 |
22 | ONG | 0.65 | +2.50 |
23 | ATM | 3.14 | +2.45 |
24 | QTUM | 4.04 | +2.36 |
25 | VGX | 0.08 | +2.32 |
26 | ARKM | 2.05 | +2.27 |
27 | SANTOS | 6.48 | +2.13 |
28 | DCR | 20.85 | +2.11 |
29 | EOS | 0.81 | +2.07 |
30 | LINK | 14.08 | +2.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -13.57 |
2 | SSV | 46.63 | -11.13 |
3 | PENDLE | 4.86 | -10.89 |
4 | OAX | 0.22 | -10.15 |
5 | LEVER | <0.01 | -8.05 |
6 | MKR | 2,842.00 | -7.40 |
7 | GAL | 3.54 | -6.92 |
8 | AKRO | <0.01 | -6.42 |
9 | BAL | 3.69 | -5.99 |
10 | OM | 0.73 | -5.24 |
11 | VOXEL | 0.25 | -5.23 |
12 | TAO | 401.20 | -5.13 |
13 | OP | 2.50 | -5.13 |
14 | LOOM | 0.09 | -4.83 |
15 | NMR | 23.88 | -4.79 |
16 | POLYX | 0.38 | -4.75 |
17 | HIGH | 3.63 | -4.72 |
18 | DAR | 0.15 | -4.69 |
19 | FARM | 78.92 | -4.57 |
20 | DYM | 3.46 | -4.37 |
21 | IRIS | 0.03 | -4.29 |
22 | IQ | <0.01 | -4.13 |
23 | BICO | 0.46 | -4.03 |
24 | CTSI | 0.20 | -3.92 |
25 | STRK | 1.21 | -3.73 |
26 | CHR | 0.30 | -3.66 |
27 | OSMO | 0.89 | -3.55 |
28 | APE | 1.23 | -3.37 |
29 | THETA | 2.18 | -3.24 |
30 | MAGIC | 0.77 | -3.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |