Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,618,167,452.50 |
2 | BTC | 63,859.92 | 1,110,132,653.06 |
3 | ETH | 3,308.09 | 1,035,545,464.00 |
4 | SOL | 143.94 | 429,576,264.22 |
5 | PEPE | <0.01 | 282,566,354.34 |
6 | NEAR | 7.27 | 154,075,589.51 |
7 | GLM | 0.47 | 122,513,408.26 |
8 | BONK | <0.01 | 122,146,711.89 |
9 | WIF | 2.80 | 121,813,925.77 |
10 | ENA | 0.86 | 117,849,391.50 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,938,922.28 |
12 | OP | 2.65 | 85,217,028.28 |
13 | BOME | 0.01 | 80,092,801.10 |
14 | ETHFI | 4.12 | 73,680,321.01 |
15 | XRP | 0.52 | 72,659,762.44 |
16 | RUNE | 5.26 | 65,436,401.11 |
17 | WLD | 4.93 | 59,154,028.19 |
18 | COS | 0.02 | 56,137,243.18 |
19 | AVAX | 34.94 | 50,324,930.61 |
20 | LTC | 84.20 | 50,253,253.42 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,340,157.10 |
22 | MATIC | 0.74 | 44,001,086.16 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,051,834.92 |
24 | STRK | 1.30 | 38,716,981.79 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,643,326.68 |
26 | FTM | 0.72 | 37,061,315.51 |
27 | POWR | 0.32 | 36,927,263.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.12 | +21.09 |
2 | HIGH | 4.21 | +16.92 |
3 | ATA | 0.23 | +16.11 |
4 | ENS | 16.90 | +14.65 |
5 | OP | 2.65 | +14.15 |
6 | BLUR | 0.43 | +13.20 |
7 | SSV | 51.84 | +12.97 |
8 | STRK | 1.30 | +12.90 |
9 | ONG | 0.67 | +12.62 |
10 | OM | 0.79 | +12.41 |
11 | AR | 35.41 | +12.35 |
12 | SAGA | 3.87 | +11.20 |
13 | BONK | <0.01 | +11.16 |
14 | COMBO | 0.77 | +10.42 |
15 | HIFI | 0.87 | +10.39 |
16 | ILV | 104.61 | +9.92 |
17 | CTSI | 0.21 | +9.29 |
18 | SEI | 0.61 | +9.08 |
19 | ANKR | 0.05 | +9.04 |
20 | VOXEL | 0.27 | +9.00 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.76 |
22 | XAI | 0.75 | +7.96 |
23 | W | 0.61 | +7.75 |
24 | REQ | 0.14 | +7.47 |
25 | AEVO | 1.52 | +7.41 |
26 | MANTA | 1.84 | +7.36 |
27 | METIS | 65.99 | +7.34 |
28 | ARKM | 2.18 | +7.33 |
29 | MAV | 0.42 | +7.31 |
30 | LDO | 2.09 | +7.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -19.92 |
2 | GLM | 0.47 | -7.55 |
3 | ERN | 4.42 | -5.78 |
4 | LOOM | 0.09 | -4.52 |
5 | POWR | 0.32 | -4.26 |
6 | LTC | 84.20 | -3.51 |
7 | ASR | 4.00 | -2.96 |
8 | SANTOS | 6.48 | -2.29 |
9 | ACM | 2.24 | -2.19 |
10 | EOS | 0.82 | -1.88 |
11 | ELF | 0.64 | -1.86 |
12 | BTTC | <0.01 | -1.48 |
13 | CVC | 0.17 | -1.24 |
14 | HBAR | 0.11 | -0.93 |
15 | EGLD | 41.80 | -0.81 |
16 | ENJ | 0.32 | -0.77 |
17 | NULS | 0.67 | -0.73 |
18 | SFP | 0.79 | -0.72 |
19 | DASH | 29.98 | -0.70 |
20 | ATM | 3.16 | -0.63 |
21 | DODO | 0.18 | -0.60 |
22 | SUN | 0.02 | -0.55 |
23 | BLZ | 0.34 | -0.52 |
24 | GAS | 5.55 | -0.27 |
25 | DATA | 0.06 | -0.25 |
26 | USDP | 1.00 | -0.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận