Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.00 | 1,396,082,200.20 |
2 | BTC | 62,426.01 | 1,336,804,597.11 |
3 | ETH | 3,161.20 | 1,311,509,871.84 |
4 | SOL | 134.96 | 428,473,235.21 |
5 | ETHFI | 4.44 | 260,676,401.33 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,705,469.05 |
7 | XRP | 0.51 | 155,286,466.54 |
8 | DOGE | 0.14 | 148,949,979.07 |
9 | ENA | 0.79 | 128,817,252.39 |
10 | WIF | 2.69 | 103,947,992.41 |
11 | NEAR | 6.76 | 89,782,356.81 |
12 | OP | 2.45 | 82,768,899.21 |
13 | BONK | <0.01 | 79,547,451.53 |
14 | GLM | 0.54 | 74,714,253.30 |
15 | BOME | <0.01 | 66,485,663.52 |
16 | RUNE | 4.97 | 53,392,892.96 |
17 | AVAX | 33.36 | 50,667,531.50 |
18 | WAVES | 2.70 | 46,201,918.97 |
19 | AR | 34.87 | 43,552,837.13 |
20 | TRX | 0.12 | 42,686,734.11 |
21 | WLD | 4.64 | 40,654,404.46 |
22 | ETC | 27.12 | 40,554,058.52 |
23 | ATA | 0.25 | 39,928,239.43 |
24 | LTC | 83.47 | 39,919,996.08 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,284,921.27 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,951,691.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.39 |
2 | GAL | 3.59 | -20.74 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.45 |
4 | IQ | <0.01 | -9.53 |
5 | ELF | 0.58 | -9.47 |
6 | SSV | 48.12 | -9.40 |
7 | MKR | 2,793.00 | -9.08 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.79 |
9 | NULS | 0.60 | -8.78 |
10 | POLYX | 0.37 | -8.74 |
11 | DYM | 3.42 | -8.56 |
12 | LOOM | 0.09 | -8.47 |
13 | FARM | 78.19 | -8.23 |
14 | GLM | 0.54 | -8.08 |
15 | GALA | 0.04 | -8.06 |
16 | NMR | 23.51 | -7.62 |
17 | ARKM | 1.95 | -7.59 |
18 | REI | 0.08 | -7.58 |
19 | OP | 2.45 | -7.51 |
20 | CFX | 0.22 | -7.42 |
21 | HIFI | 0.78 | -7.34 |
22 | CHR | 0.30 | -7.27 |
23 | VITE | 0.02 | -7.24 |
24 | PEOPLE | 0.02 | -7.14 |
25 | POWR | 0.30 | -7.13 |
26 | SAGA | 3.54 | -7.08 |
27 | CITY | 3.12 | -7.01 |
28 | AVA | 0.62 | -7.00 |
29 | MAGIC | 0.76 | -6.91 |
30 | ERN | 4.02 | -6.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận