Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Công ty cho vay tiền điện tử SALT trở lại với khoản tài trợ 644 triệu (Crypto lender SALT makes comeback with 644 million funding) |
2023-02-09 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,566.17 | 2,239,308,085.25 |
2 | ARS | 1,082.40 | 2,058,959,285.90 |
3 | ETH | 3,036.40 | 1,301,298,415.54 |
4 | SOL | 129.45 | 677,231,358.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 331,305,776.94 |
6 | ENA | 0.82 | 240,136,162.01 |
7 | ETHFI | 3.83 | 163,603,313.27 |
8 | DOGE | 0.14 | 163,508,896.05 |
9 | XRP | 0.50 | 160,554,675.81 |
10 | WIF | 2.53 | 131,601,036.57 |
11 | PENDLE | 4.38 | 98,612,032.46 |
12 | BONK | <0.01 | 95,925,528.17 |
13 | AVAX | 33.42 | 89,636,693.33 |
14 | NEAR | 6.37 | 78,610,515.31 |
15 | BOME | <0.01 | 70,345,815.99 |
16 | RUNE | 4.80 | 68,689,446.15 |
17 | WLD | 4.45 | 61,648,260.94 |
18 | TRX | 0.12 | 58,495,161.36 |
19 | SEI | 0.59 | 55,771,264.28 |
20 | OP | 2.36 | 55,580,128.20 |
21 | MATIC | 0.67 | 49,690,700.65 |
22 | AMP | <0.01 | 47,245,403.40 |
23 | FIL | 5.66 | 40,405,270.05 |
24 | FLOKI | <0.01 | 40,159,300.21 |
25 | FTM | 0.67 | 39,541,046.48 |
26 | ORDI | 39.32 | 39,241,121.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +23.24 |
2 | W | 0.63 | +4.12 |
3 | ENA | 0.82 | +4.06 |
4 | BSW | 0.08 | +3.72 |
5 | JTO | 3.09 | +2.32 |
6 | BNX | 0.99 | +2.13 |
7 | LEVER | <0.01 | +1.08 |
8 | TRX | 0.12 | +0.71 |
9 | PSG | 5.33 | +0.68 |
10 | SFP | 0.78 | +0.66 |
11 | AVAX | 33.42 | +0.57 |
12 | DEXE | 12.02 | +0.52 |
13 | STEEM | 0.28 | +0.43 |
14 | FOR | 0.02 | +0.31 |
15 | BLZ | 0.33 | +0.06 |
16 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.40 | -16.08 |
2 | PENDLE | 4.38 | -15.40 |
3 | COS | 0.01 | -14.61 |
4 | SSV | 41.06 | -13.96 |
5 | ETHFI | 3.83 | -13.88 |
6 | OOKI | <0.01 | -11.45 |
7 | IRIS | 0.02 | -10.48 |
8 | OAX | 0.21 | -10.38 |
9 | LDO | 1.96 | -9.05 |
10 | DAR | 0.14 | -8.58 |
11 | BAL | 3.50 | -8.50 |
12 | HIGH | 3.59 | -8.24 |
13 | COMBO | 0.73 | -8.08 |
14 | ENS | 14.83 | -8.06 |
15 | METIS | 59.09 | -7.97 |
16 | CHR | 0.27 | -7.80 |
17 | OM | 0.70 | -7.47 |
18 | WIF | 2.53 | -7.45 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -7.43 |
20 | ACH | 0.03 | -7.39 |
21 | BEAMX | 0.02 | -7.16 |
22 | RLC | 2.51 | -7.01 |
23 | ILV | 92.53 | -6.99 |
24 | ONE | 0.02 | -6.81 |
25 | LQTY | 1.01 | -6.81 |
26 | NEAR | 6.37 | -6.77 |
27 | SNX | 2.68 | -6.75 |
28 | LOOM | 0.08 | -6.72 |
29 | COTI | 0.11 | -6.65 |
30 | HBAR | 0.10 | -6.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận