Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.50 | 1,394,759,638.60 |
2 | BTC | 64,243.57 | 1,203,216,060.45 |
3 | ETH | 3,155.15 | 686,613,318.56 |
4 | DOGE | 0.16 | 333,868,799.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 325,347,543.38 |
6 | SOL | 147.17 | 313,401,132.10 |
7 | WIF | 3.28 | 173,697,451.03 |
8 | BOME | 0.01 | 119,487,423.80 |
9 | WLD | 5.80 | 109,825,724.37 |
10 | RNDR | 9.75 | 91,325,985.62 |
11 | BONK | <0.01 | 86,818,852.82 |
12 | AVAX | 37.23 | 85,244,075.73 |
13 | ENA | 0.82 | 76,340,080.87 |
14 | NEAR | 7.36 | 75,538,450.42 |
15 | AR | 40.23 | 74,383,804.79 |
16 | ETHFI | 4.09 | 73,688,924.34 |
17 | FLOKI | <0.01 | 73,122,467.88 |
18 | XRP | 0.53 | 62,576,884.13 |
19 | ARKM | 2.66 | 57,594,295.85 |
20 | GLM | 0.63 | 57,302,361.15 |
21 | SUI | 1.10 | 55,748,021.53 |
22 | OP | 2.94 | 45,685,277.65 |
23 | RUNE | 5.31 | 38,137,885.52 |
24 | ORDI | 40.41 | 36,515,441.34 |
25 | AGIX | 0.98 | 34,329,701.26 |
26 | ADA | 0.46 | 30,102,092.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.66 | +18.50 |
2 | NFP | 0.51 | +16.31 |
3 | AR | 40.23 | +14.76 |
4 | WLD | 5.80 | +14.16 |
5 | CTXC | 0.36 | +12.58 |
6 | GLM | 0.63 | +12.06 |
7 | RNDR | 9.75 | +11.91 |
8 | AI | 1.17 | +11.76 |
9 | VANRY | 0.19 | +10.26 |
10 | AGIX | 0.98 | +10.06 |
11 | IQ | 0.01 | +9.38 |
12 | OCEAN | 0.99 | +9.07 |
13 | JASMY | 0.02 | +8.45 |
14 | NMR | 26.99 | +8.13 |
15 | RSR | <0.01 | +8.12 |
16 | NEAR | 7.36 | +8.00 |
17 | ATA | 0.20 | +7.87 |
18 | PDA | 0.08 | +7.50 |
19 | YGG | 0.88 | +7.02 |
20 | POND | 0.02 | +5.74 |
21 | ADX | 0.21 | +5.52 |
22 | RLC | 2.79 | +5.44 |
23 | PHA | 0.20 | +5.39 |
24 | MAGIC | 0.80 | +5.20 |
25 | TRU | 0.11 | +5.17 |
26 | DYDX | 2.28 | +5.02 |
27 | COTI | 0.13 | +5.00 |
28 | VITE | 0.02 | +4.90 |
29 | ATOM | 9.15 | +4.79 |
30 | ACE | 5.36 | +4.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -8.71 |
2 | W | 0.67 | -7.56 |
3 | NULS | 0.65 | -7.04 |
4 | LEVER | <0.01 | -6.28 |
5 | LSK | 1.91 | -5.91 |
6 | VGX | 0.09 | -5.84 |
7 | JTO | 3.42 | -3.75 |
8 | SFP | 0.81 | -3.67 |
9 | VIC | 0.62 | -3.52 |
10 | BNX | 0.96 | -3.36 |
11 | RIF | 0.18 | -3.23 |
12 | CTK | 0.70 | -3.21 |
13 | KMD | 0.41 | -3.16 |
14 | COS | 0.01 | -3.12 |
15 | BOME | 0.01 | -3.09 |
16 | WIF | 3.28 | -2.88 |
17 | AEVO | 1.43 | -2.79 |
18 | HIFI | 0.83 | -2.67 |
19 | OMNI | 18.62 | -2.67 |
20 | HIGH | 4.07 | -2.47 |
21 | XVS | 9.79 | -2.30 |
22 | OP | 2.94 | -2.26 |
23 | BONK | <0.01 | -2.19 |
24 | WIN | <0.01 | -2.13 |
25 | IOTX | 0.06 | -1.93 |
26 | STX | 2.35 | -1.92 |
27 | ENA | 0.82 | -1.80 |
28 | FIDA | 0.31 | -1.78 |
29 | ICP | 13.06 | -1.78 |
30 | UTK | 0.09 | -1.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận