Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Công cụ khai thác bitcoin Greenidge cắt giảm nợ NYDIG từ 72 triệu xuống còn 17 triệu (Bitcoin miner Greenidge cuts NYDIG debt from 72M to 17M) |
2023-01-31 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.20 | 2,784,622,364.70 |
2 | ![]() |
61,564.01 | 1,845,332,053.14 |
3 | ![]() |
3,388.00 | 738,075,046.28 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 631,232,022.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 525,277,809.57 |
6 | ![]() |
137.11 | 495,732,258.77 |
7 | ![]() |
2.03 | 236,163,623.25 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,759,237.58 |
9 | ![]() |
0.68 | 100,364,287.74 |
10 | ![]() |
0.13 | 89,780,678.70 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,762,702.88 |
12 | ![]() |
37.93 | 71,891,371.37 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,792,411.91 |
14 | ![]() |
<0.01 | 63,461,694.03 |
15 | ![]() |
<0.01 | 50,033,811.29 |
16 | ![]() |
3.49 | 49,415,885.79 |
17 | ![]() |
0.16 | 45,944,566.75 |
18 | ![]() |
5.35 | 45,346,650.33 |
19 | ![]() |
2.89 | 36,120,234.40 |
20 | ![]() |
25.64 | 35,528,444.21 |
21 | ![]() |
4.18 | 34,154,000.35 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,031,355.03 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,910,140.45 |
24 | ![]() |
2.65 | 31,935,513.72 |
25 | ![]() |
5.55 | 31,570,326.80 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,427,058.90 |
27 | ![]() |
24.92 | 28,826,498.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +16.24 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.09 |
3 | ![]() |
1.76 | +11.82 |
4 | ![]() |
<0.01 | +9.00 |
5 | ![]() |
2.03 | +7.99 |
6 | ![]() |
24.92 | +7.83 |
7 | ![]() |
<0.01 | +7.79 |
8 | ![]() |
1.72 | +7.57 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.93 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.60 |
11 | ![]() |
0.07 | +6.21 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.09 |
13 | ![]() |
0.05 | +5.75 |
14 | ![]() |
37.93 | +5.54 |
15 | ![]() |
3.49 | +5.41 |
16 | ![]() |
2,331.00 | +5.19 |
17 | ![]() |
0.72 | +5.14 |
18 | ![]() |
0.59 | +5.00 |
19 | ![]() |
0.72 | +4.95 |
20 | ![]() |
<0.01 | +4.84 |
21 | ![]() |
0.39 | +4.81 |
22 | ![]() |
0.09 | +4.76 |
23 | ![]() |
1.62 | +4.59 |
24 | ![]() |
0.22 | +4.06 |
25 | ![]() |
0.04 | +3.86 |
26 | ![]() |
<0.01 | +3.71 |
27 | ![]() |
0.08 | +3.71 |
28 | ![]() |
0.39 | +3.50 |
29 | ![]() |
0.66 | +3.31 |
30 | ![]() |
0.49 | +3.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.83 | -6.62 |
2 | ![]() |
2.82 | -6.31 |
3 | ![]() |
5.55 | -5.71 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.00 |
5 | ![]() |
1.30 | -4.47 |
6 | ![]() |
0.13 | -4.37 |
7 | ![]() |
2.65 | -4.16 |
8 | ![]() |
0.17 | -4.16 |
9 | ![]() |
0.86 | -3.94 |
10 | ![]() |
2.31 | -3.63 |
11 | ![]() |
0.58 | -3.50 |
12 | ![]() |
5.35 | -3.45 |
13 | ![]() |
0.13 | -3.38 |
14 | ![]() |
22.42 | -3.15 |
15 | ![]() |
0.55 | -3.11 |
16 | ![]() |
0.69 | -3.09 |
17 | ![]() |
285.90 | -2.89 |
18 | ![]() |
0.39 | -2.86 |
19 | ![]() |
0.14 | -2.68 |
20 | ![]() |
0.03 | -2.64 |
21 | ![]() |
0.29 | -2.63 |
22 | ![]() |
0.36 | -2.56 |
23 | ![]() |
0.31 | -2.49 |
24 | ![]() |
6.66 | -2.49 |
25 | ![]() |
0.48 | -2.22 |
26 | ![]() |
0.15 | -2.21 |
27 | ![]() |
0.22 | -2.14 |
28 | ![]() |
0.49 | -2.07 |
29 | ![]() |
0.17 | -2.07 |
30 | ![]() |
0.46 | -2.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận