Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.20 | 2,784,780,536.50 |
2 | ![]() |
61,579.99 | 1,844,673,178.32 |
3 | ![]() |
3,389.17 | 738,095,127.37 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 631,155,433.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 525,478,612.53 |
6 | ![]() |
137.04 | 495,860,623.61 |
7 | ![]() |
2.02 | 236,301,254.21 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,780,068.18 |
9 | ![]() |
0.68 | 100,416,962.70 |
10 | ![]() |
0.13 | 89,842,490.28 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,822,100.25 |
12 | ![]() |
37.90 | 71,900,895.96 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,803,647.08 |
14 | ![]() |
<0.01 | 63,478,825.91 |
15 | ![]() |
<0.01 | 50,042,131.43 |
16 | ![]() |
3.49 | 49,452,346.15 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,914,685.35 |
18 | ![]() |
5.36 | 45,335,217.98 |
19 | ![]() |
2.90 | 36,122,181.64 |
20 | ![]() |
25.65 | 35,532,245.11 |
21 | ![]() |
4.17 | 34,120,342.90 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,071,845.06 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,915,520.06 |
24 | ![]() |
2.65 | 31,947,338.44 |
25 | ![]() |
5.54 | 31,596,882.26 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,442,398.56 |
27 | ![]() |
24.98 | 28,811,066.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.68 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.17 |
3 | ![]() |
1.76 | +12.16 |
4 | ![]() |
<0.01 | +9.08 |
5 | ![]() |
24.98 | +8.09 |
6 | ![]() |
2.02 | +7.80 |
7 | ![]() |
1.72 | +7.77 |
8 | ![]() |
<0.01 | +7.53 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.18 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.78 |
11 | ![]() |
0.32 | +6.26 |
12 | ![]() |
0.07 | +6.06 |
13 | ![]() |
0.05 | +5.75 |
14 | ![]() |
3.49 | +5.64 |
15 | ![]() |
37.90 | +5.63 |
16 | ![]() |
2,332.00 | +5.28 |
17 | ![]() |
0.59 | +5.17 |
18 | ![]() |
<0.01 | +4.88 |
19 | ![]() |
0.39 | +4.87 |
20 | ![]() |
0.72 | +4.83 |
21 | ![]() |
0.09 | +4.76 |
22 | ![]() |
1.62 | +4.59 |
23 | ![]() |
0.72 | +4.57 |
24 | ![]() |
0.04 | +3.97 |
25 | ![]() |
0.22 | +3.96 |
26 | ![]() |
<0.01 | +3.96 |
27 | ![]() |
0.08 | +3.80 |
28 | ![]() |
0.39 | +3.66 |
29 | ![]() |
0.66 | +3.33 |
30 | ![]() |
0.16 | +3.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.76 | -6.73 |
2 | ![]() |
2.83 | -5.95 |
3 | ![]() |
5.54 | -5.86 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.04 |
5 | ![]() |
0.17 | -4.60 |
6 | ![]() |
1.30 | -4.48 |
7 | ![]() |
0.13 | -4.37 |
8 | ![]() |
0.86 | -3.94 |
9 | ![]() |
2.65 | -3.81 |
10 | ![]() |
0.58 | -3.53 |
11 | ![]() |
2.31 | -3.39 |
12 | ![]() |
0.13 | -3.38 |
13 | ![]() |
5.36 | -3.37 |
14 | ![]() |
22.43 | -3.28 |
15 | ![]() |
285.30 | -3.09 |
16 | ![]() |
0.55 | -3.06 |
17 | ![]() |
0.69 | -2.95 |
18 | ![]() |
0.39 | -2.88 |
19 | ![]() |
0.03 | -2.71 |
20 | ![]() |
0.14 | -2.68 |
21 | ![]() |
6.65 | -2.64 |
22 | ![]() |
0.36 | -2.56 |
23 | ![]() |
0.31 | -2.52 |
24 | ![]() |
0.29 | -2.50 |
25 | ![]() |
0.49 | -2.45 |
26 | ![]() |
0.48 | -2.16 |
27 | ![]() |
0.15 | -2.15 |
28 | ![]() |
0.22 | -2.05 |
29 | ![]() |
0.46 | -2.04 |
30 | ![]() |
0.17 | -2.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận