Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,420.01 | 4,453,871,476.60 |
2 | ARS | 1,089.90 | 2,168,653,162.30 |
3 | ETH | 2,883.81 | 1,889,937,784.08 |
4 | SOL | 121.03 | 877,405,939.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 404,874,045.77 |
6 | DOGE | 0.12 | 310,620,651.29 |
7 | XRP | 0.49 | 241,397,429.39 |
8 | ENA | 0.80 | 198,635,688.30 |
9 | WIF | 2.32 | 177,168,212.52 |
10 | ETHFI | 3.67 | 139,920,926.56 |
11 | ORDI | 33.04 | 132,964,617.74 |
12 | NEAR | 6.00 | 124,227,768.56 |
13 | BONK | <0.01 | 112,614,923.28 |
14 | BOME | <0.01 | 106,776,681.79 |
15 | OP | 2.55 | 104,424,339.45 |
16 | RUNE | 4.66 | 103,729,957.38 |
17 | AVAX | 31.38 | 102,788,321.67 |
18 | TRX | 0.12 | 87,721,319.66 |
19 | WLD | 4.36 | 71,594,332.60 |
20 | ADA | 0.43 | 70,941,957.59 |
21 | SUI | 1.10 | 70,787,893.00 |
22 | AR | 27.72 | 69,091,437.21 |
23 | FIL | 5.32 | 64,139,626.28 |
24 | ATOM | 8.32 | 63,826,613.80 |
25 | LINK | 12.76 | 63,302,845.64 |
26 | LTC | 76.53 | 63,007,075.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.72 | -18.81 |
2 | COS | 0.01 | -17.10 |
3 | ORDI | 33.04 | -16.55 |
4 | AMP | <0.01 | -15.02 |
5 | PROM | 8.08 | -14.40 |
6 | STX | 2.00 | -13.92 |
7 | ONG | 0.54 | -13.90 |
8 | COMBO | 0.64 | -13.81 |
9 | ANKR | 0.04 | -13.46 |
10 | ATA | 0.20 | -13.40 |
11 | POND | 0.02 | -12.79 |
12 | NEO | 15.63 | -12.44 |
13 | PEPE | <0.01 | -12.41 |
14 | ORN | 1.37 | -12.32 |
15 | NULS | 0.52 | -11.60 |
16 | SEI | 0.53 | -11.43 |
17 | WAVES | 2.14 | -11.29 |
18 | ELF | 0.50 | -11.28 |
19 | ASR | 3.52 | -11.19 |
20 | RPL | 18.06 | -10.86 |
21 | SAGA | 2.99 | -10.75 |
22 | OMNI | 17.19 | -10.66 |
23 | REI | 0.07 | -10.64 |
24 | GLM | 0.47 | -10.56 |
25 | ERN | 3.51 | -10.37 |
26 | BONK | <0.01 | -10.28 |
27 | BSW | 0.07 | -10.27 |
28 | QTUM | 3.43 | -10.23 |
29 | GAS | 4.62 | -10.14 |
30 | REQ | 0.11 | -10.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận