Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,609,831,848.70 |
2 | BTC | 63,792.32 | 1,143,984,790.95 |
3 | ETH | 3,309.62 | 1,110,429,797.75 |
4 | SOL | 142.74 | 481,555,486.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,922,564.39 |
6 | NEAR | 7.28 | 151,634,445.83 |
7 | BONK | <0.01 | 128,971,976.98 |
8 | ETHFI | 4.33 | 125,795,717.73 |
9 | WIF | 2.75 | 121,986,763.47 |
10 | ENA | 0.84 | 118,528,413.09 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,172,972.28 |
12 | GLM | 0.47 | 98,414,905.74 |
13 | OP | 2.69 | 96,974,126.92 |
14 | BOME | 0.01 | 80,615,061.09 |
15 | XRP | 0.52 | 68,286,264.99 |
16 | RUNE | 5.20 | 62,031,520.88 |
17 | WLD | 4.90 | 56,772,102.67 |
18 | AVAX | 34.75 | 52,239,292.48 |
19 | ETC | 29.40 | 50,109,249.16 |
20 | COS | 0.02 | 46,962,944.95 |
21 | LTC | 85.10 | 46,151,634.12 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,814,999.31 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,640,260.65 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,842,120.44 |
25 | STRK | 1.28 | 41,200,394.33 |
26 | FTM | 0.72 | 35,881,164.37 |
27 | CTSI | 0.21 | 34,164,979.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.33 | +27.64 |
2 | ATA | 0.24 | +22.13 |
3 | SSV | 53.16 | +18.32 |
4 | ONG | 0.70 | +18.20 |
5 | OM | 0.79 | +17.14 |
6 | OP | 2.69 | +16.44 |
7 | COMBO | 0.80 | +13.63 |
8 | STRK | 1.28 | +10.83 |
9 | AR | 35.68 | +10.65 |
10 | ETC | 29.40 | +9.95 |
11 | BLUR | 0.42 | +9.95 |
12 | SAGA | 3.87 | +9.67 |
13 | HIGH | 4.17 | +9.54 |
14 | SEI | 0.62 | +9.43 |
15 | BONK | <0.01 | +9.33 |
16 | ILV | 103.69 | +9.24 |
17 | METIS | 66.85 | +8.77 |
18 | ENS | 16.33 | +8.43 |
19 | NEO | 18.94 | +7.37 |
20 | AEVO | 1.53 | +7.27 |
21 | LDO | 2.09 | +6.97 |
22 | ANKR | 0.05 | +6.65 |
23 | PEPE | <0.01 | +6.53 |
24 | WBETH | 3,430.57 | +6.12 |
25 | MAV | 0.41 | +6.11 |
26 | VOXEL | 0.26 | +6.03 |
27 | ETH | 3,309.62 | +6.01 |
28 | MANTA | 1.84 | +5.82 |
29 | VIC | 0.77 | +5.74 |
30 | RONIN | 2.90 | +5.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.38 |
2 | GLM | 0.47 | -13.15 |
3 | LOOM | 0.09 | -7.28 |
4 | POWR | 0.31 | -5.56 |
5 | CTSI | 0.21 | -5.05 |
6 | ERN | 4.37 | -3.00 |
7 | ASR | 3.98 | -2.64 |
8 | ORN | 1.68 | -2.26 |
9 | ELF | 0.64 | -2.21 |
10 | ATM | 3.14 | -2.15 |
11 | SFP | 0.78 | -2.08 |
12 | HBAR | 0.11 | -1.95 |
13 | TNSR | 0.91 | -1.57 |
14 | BNX | 0.97 | -1.50 |
15 | LTC | 85.10 | -1.35 |
16 | STEEM | 0.28 | -1.33 |
17 | ARK | 0.81 | -1.25 |
18 | SUN | 0.02 | -1.23 |
19 | DATA | 0.06 | -1.22 |
20 | ENJ | 0.32 | -1.21 |
21 | CVC | 0.17 | -1.18 |
22 | POLYX | 0.40 | -1.08 |
23 | EOS | 0.82 | -1.07 |
24 | ALPHA | 0.12 | -1.02 |
25 | SXP | 0.35 | -0.84 |
26 | SANTOS | 6.39 | -0.81 |
27 | ROSE | 0.10 | -0.66 |
28 | CYBER | 8.93 | -0.65 |
29 | VITE | 0.03 | -0.56 |
30 | AERGO | 0.14 | -0.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận