Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.10 | 1,364,653,026.80 |
2 | BTC | 63,231.99 | 1,086,862,837.25 |
3 | ETH | 3,278.08 | 1,030,739,754.13 |
4 | SOL | 138.69 | 420,185,042.35 |
5 | ETHFI | 4.81 | 255,199,484.91 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,715,522.93 |
7 | ENA | 0.85 | 126,482,533.89 |
8 | BONK | <0.01 | 100,059,082.53 |
9 | NEAR | 7.03 | 93,026,447.28 |
10 | WIF | 2.69 | 88,447,944.71 |
11 | OP | 2.67 | 85,554,235.11 |
12 | DOGE | 0.15 | 84,900,526.07 |
13 | GLM | 0.54 | 78,310,770.51 |
14 | XRP | 0.51 | 78,291,849.39 |
15 | BOME | <0.01 | 66,335,802.78 |
16 | ETC | 28.43 | 60,158,243.42 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,576,764.54 |
18 | AVAX | 34.24 | 42,908,699.21 |
19 | ATA | 0.25 | 42,661,457.14 |
20 | AR | 36.59 | 40,714,433.73 |
21 | WLD | 4.73 | 39,665,638.45 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,147,535.60 |
23 | SSV | 54.10 | 35,965,421.90 |
24 | COS | 0.02 | 35,479,223.24 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,864,302.17 |
26 | STRK | 1.28 | 33,332,023.90 |
27 | LTC | 85.20 | 32,588,657.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.81 | +21.02 |
2 | ATA | 0.25 | +13.63 |
3 | ONG | 0.66 | +12.54 |
4 | GLM | 0.54 | +12.34 |
5 | OAX | 0.24 | +11.97 |
6 | AR | 36.59 | +7.19 |
7 | NEO | 18.84 | +5.49 |
8 | AKRO | <0.01 | +4.81 |
9 | SSV | 54.10 | +4.76 |
10 | QTUM | 4.18 | +4.55 |
11 | LDO | 2.18 | +4.35 |
12 | ASR | 4.08 | +4.03 |
13 | PSG | 5.48 | +3.63 |
14 | LOOM | 0.09 | +3.41 |
15 | OMNI | 21.35 | +2.99 |
16 | GAS | 5.61 | +2.71 |
17 | COMBO | 0.80 | +2.52 |
18 | MKR | 3,078.00 | +2.36 |
19 | XNO | 1.22 | +2.36 |
20 | OM | 0.78 | +1.95 |
21 | ETC | 28.43 | +1.83 |
22 | VANRY | 0.17 | +1.65 |
23 | ICP | 13.81 | +1.58 |
24 | METIS | 66.72 | +1.51 |
25 | USTC | 0.02 | +1.29 |
26 | ILV | 103.21 | +1.20 |
27 | VOXEL | 0.27 | +1.02 |
28 | AEVO | 1.54 | +0.99 |
29 | LTC | 85.20 | +0.98 |
30 | SNX | 2.99 | +0.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.78 | -18.08 |
2 | COS | 0.02 | -17.41 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.22 |
4 | BNX | 0.96 | -8.51 |
5 | VITE | 0.02 | -7.59 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.12 |
7 | CTXC | 0.32 | -6.93 |
8 | PIVX | 0.35 | -6.23 |
9 | CTK | 0.69 | -6.08 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.88 |
11 | GNS | 3.34 | -5.25 |
12 | BEL | 0.87 | -5.17 |
13 | RARE | 0.11 | -5.17 |
14 | XEM | 0.04 | -5.08 |
15 | HIFI | 0.81 | -4.93 |
16 | DATA | 0.06 | -4.89 |
17 | PORTO | 2.54 | -4.87 |
18 | DYM | 3.62 | -4.86 |
19 | GTC | 1.20 | -4.75 |
20 | ACH | 0.03 | -4.75 |
21 | PEOPLE | 0.03 | -4.73 |
22 | BOME | <0.01 | -4.72 |
23 | MEME | 0.03 | -4.70 |
24 | NFP | 0.44 | -4.61 |
25 | CELO | 0.83 | -4.50 |
26 | ICX | 0.23 | -4.50 |
27 | KEY | <0.01 | -4.37 |
28 | QKC | 0.01 | -4.34 |
29 | SAGA | 3.70 | -4.31 |
30 | ELF | 0.62 | -4.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận