Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.90 | 2,503,380,289.00 |
2 | BTC | 63,076.59 | 2,040,891,533.45 |
3 | ETH | 2,953.60 | 1,080,205,087.46 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,540,400.15 |
5 | SOL | 149.07 | 628,870,091.85 |
6 | DOGE | 0.15 | 363,722,358.27 |
7 | WIF | 3.09 | 286,828,458.17 |
8 | WLD | 5.52 | 197,656,228.56 |
9 | BOME | 0.01 | 192,589,051.03 |
10 | RNDR | 11.21 | 160,778,254.96 |
11 | XRP | 0.51 | 154,460,686.47 |
12 | FLOKI | <0.01 | 131,755,351.06 |
13 | ENA | 0.77 | 130,799,849.72 |
14 | RUNE | 5.89 | 119,474,763.90 |
15 | BONK | <0.01 | 104,268,297.75 |
16 | NEAR | 7.32 | 103,608,859.90 |
17 | AVAX | 32.87 | 67,296,756.73 |
18 | AR | 39.13 | 59,157,228.86 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,524,943.07 |
20 | JTO | 4.16 | 50,687,266.75 |
21 | ICP | 11.78 | 49,868,662.42 |
22 | ORDI | 37.00 | 49,646,964.57 |
23 | ADA | 0.44 | 46,661,615.15 |
24 | ETHFI | 3.51 | 42,561,595.13 |
25 | SUI | 0.98 | 38,624,800.14 |
26 | MATIC | 0.67 | 37,000,330.44 |
27 | LTC | 80.99 | 36,785,491.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.29 |
2 | CHR | 0.29 | +11.64 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.74 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.54 |
5 | NEAR | 7.32 | +6.41 |
6 | BONK | <0.01 | +3.89 |
7 | PEOPLE | 0.03 | +3.86 |
8 | POLYX | 0.40 | +3.85 |
9 | JTO | 4.16 | +3.77 |
10 | WIF | 3.09 | +3.72 |
11 | ZEN | 8.43 | +3.31 |
12 | SOL | 149.07 | +2.99 |
13 | BTC | 63,076.59 | +2.88 |
14 | WBTC | 63,034.50 | +2.87 |
15 | RNDR | 11.21 | +2.84 |
16 | QTUM | 3.58 | +2.61 |
17 | OM | 0.71 | +2.59 |
18 | WNXM | 62.80 | +2.51 |
19 | VANRY | 0.17 | +2.39 |
20 | BCH | 442.00 | +2.39 |
21 | STX | 2.05 | +2.38 |
22 | UTK | 0.08 | +2.34 |
23 | PERP | 1.00 | +2.25 |
24 | MEME | 0.02 | +2.00 |
25 | ORDI | 37.00 | +1.90 |
26 | TLM | 0.02 | +1.90 |
27 | FLOW | 0.85 | +1.80 |
28 | BICO | 0.42 | +1.79 |
29 | LSK | 1.98 | +1.65 |
30 | LRC | 0.25 | +1.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.38 | -14.91 |
2 | SAGA | 2.47 | -12.95 |
3 | RLC | 2.98 | -10.87 |
4 | UMA | 3.90 | -10.49 |
5 | REZ | 0.12 | -10.03 |
6 | QI | 0.02 | -9.65 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.56 |
8 | AEVO | 1.08 | -9.32 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.77 |
10 | OMNI | 15.91 | -8.35 |
11 | RARE | 0.13 | -8.34 |
12 | FIS | 0.46 | -7.98 |
13 | AR | 39.13 | -7.94 |
14 | ENA | 0.77 | -7.92 |
15 | GMX | 27.91 | -7.49 |
16 | VGX | 0.08 | -7.38 |
17 | VIC | 0.43 | -7.05 |
18 | CHZ | 0.12 | -6.99 |
19 | W | 0.55 | -6.89 |
20 | POLS | 0.69 | -6.89 |
21 | PORTAL | 0.78 | -6.80 |
22 | FOR | 0.02 | -6.66 |
23 | PENDLE | 3.95 | -6.57 |
24 | BAND | 1.38 | -6.50 |
25 | KMD | 0.38 | -6.28 |
26 | SYN | 0.75 | -6.09 |
27 | XVG | <0.01 | -6.01 |
28 | WLD | 5.52 | -5.98 |
29 | CTXC | 0.31 | -5.96 |
30 | CLV | 0.07 | -5.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận