Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.50 | 2,550,212,838.20 |
2 | BTC | 62,895.60 | 2,043,949,190.78 |
3 | ETH | 2,949.22 | 1,081,932,739.51 |
4 | PEPE | <0.01 | 859,121,959.18 |
5 | SOL | 147.41 | 636,048,955.86 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,418,641.12 |
7 | WIF | 3.00 | 298,796,598.64 |
8 | WLD | 5.69 | 204,221,848.94 |
9 | BOME | 0.01 | 194,779,397.31 |
10 | RNDR | 11.28 | 160,719,003.44 |
11 | XRP | 0.51 | 154,199,312.65 |
12 | FLOKI | <0.01 | 137,492,619.92 |
13 | ENA | 0.77 | 131,206,022.43 |
14 | RUNE | 5.83 | 119,426,991.86 |
15 | NEAR | 7.30 | 106,686,868.27 |
16 | BONK | <0.01 | 106,215,164.47 |
17 | AVAX | 32.50 | 67,103,173.51 |
18 | AR | 39.57 | 59,078,947.37 |
19 | ARKM | 2.45 | 58,554,609.95 |
20 | JTO | 4.14 | 52,348,900.06 |
21 | ICP | 11.77 | 50,766,089.64 |
22 | ORDI | 36.88 | 50,470,864.55 |
23 | ADA | 0.44 | 47,585,704.77 |
24 | ETHFI | 3.51 | 42,329,780.48 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,759,113.40 |
26 | SUI | 0.97 | 37,569,487.77 |
27 | SAGA | 2.43 | 36,894,175.80 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +13.29 |
2 | CHR | 0.29 | +12.37 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.95 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +7.06 |
5 | NEAR | 7.30 | +6.15 |
6 | DOGE | 0.15 | +5.13 |
7 | UTK | 0.08 | +4.43 |
8 | POLYX | 0.40 | +4.24 |
9 | RNDR | 11.28 | +4.04 |
10 | QTUM | 3.61 | +3.92 |
11 | JTO | 4.14 | +3.04 |
12 | VANRY | 0.17 | +2.88 |
13 | TLM | 0.02 | +2.72 |
14 | MEME | 0.02 | +2.59 |
15 | JASMY | 0.02 | +2.58 |
16 | WBTC | 62,925.73 | +2.56 |
17 | SOL | 147.41 | +2.45 |
18 | BTC | 62,895.60 | +2.35 |
19 | ZEN | 8.33 | +2.33 |
20 | BONK | <0.01 | +2.32 |
21 | IMX | 2.23 | +2.17 |
22 | PERP | 0.99 | +2.06 |
23 | CITY | 3.33 | +1.99 |
24 | LSK | 1.95 | +1.93 |
25 | BAKE | 0.27 | +1.89 |
26 | OM | 0.70 | +1.84 |
27 | BICO | 0.42 | +1.70 |
28 | FLOW | 0.85 | +1.68 |
29 | ORDI | 36.88 | +1.60 |
30 | EOS | 0.79 | +1.60 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.43 | -13.88 |
2 | AUCTION | 14.47 | -13.20 |
3 | REZ | 0.12 | -10.17 |
4 | QI | 0.02 | -9.79 |
5 | RLC | 3.01 | -9.76 |
6 | RARE | 0.13 | -9.52 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.19 |
8 | OMNI | 15.88 | -7.84 |
9 | VGX | 0.08 | -7.62 |
10 | ENA | 0.77 | -7.34 |
11 | UMA | 4.04 | -7.34 |
12 | VIC | 0.42 | -7.32 |
13 | AEVO | 1.10 | -7.20 |
14 | CHZ | 0.12 | -7.18 |
15 | W | 0.55 | -6.95 |
16 | KMD | 0.38 | -6.82 |
17 | AERGO | 0.13 | -6.78 |
18 | PENDLE | 3.94 | -6.62 |
19 | FIS | 0.46 | -6.54 |
20 | BAND | 1.38 | -6.27 |
21 | FOR | 0.02 | -6.26 |
22 | ORN | 1.31 | -6.25 |
23 | PIXEL | 0.35 | -6.18 |
24 | LDO | 1.67 | -6.17 |
25 | GMX | 28.17 | -5.82 |
26 | SYN | 0.75 | -5.58 |
27 | AR | 39.57 | -5.54 |
28 | DYM | 2.71 | -5.45 |
29 | CTXC | 0.31 | -5.42 |
30 | ARPA | 0.07 | -5.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận