Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.60 | 1,819,939,132.10 |
2 | BTC | 63,772.01 | 1,759,467,795.83 |
3 | ETH | 3,207.21 | 1,338,111,560.50 |
4 | SOL | 137.20 | 578,556,938.11 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,634,135.02 |
6 | ETHFI | 4.44 | 214,611,618.34 |
7 | ENA | 0.92 | 207,212,134.81 |
8 | XRP | 0.51 | 175,557,340.51 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,807,931.26 |
10 | WIF | 2.75 | 133,954,217.87 |
11 | BONK | <0.01 | 92,236,638.49 |
12 | NEAR | 6.76 | 81,834,799.76 |
13 | AVAX | 35.11 | 77,769,519.46 |
14 | OP | 2.48 | 67,676,364.77 |
15 | PENDLE | 4.81 | 65,233,146.21 |
16 | BOME | <0.01 | 65,102,655.89 |
17 | WAVES | 2.54 | 64,054,339.75 |
18 | SEI | 0.63 | 61,789,410.93 |
19 | RUNE | 5.10 | 61,412,791.23 |
20 | MATIC | 0.70 | 47,766,924.61 |
21 | WLD | 4.70 | 47,146,107.89 |
22 | GLM | 0.52 | 45,178,158.77 |
23 | TRX | 0.12 | 44,398,464.83 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,200,305.34 |
25 | LTC | 83.60 | 43,139,621.23 |
26 | FTM | 0.71 | 40,870,870.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +17.47 |
2 | ENA | 0.92 | +8.60 |
3 | W | 0.68 | +7.31 |
4 | WAVES | 2.54 | +6.99 |
5 | ACA | 0.12 | +6.81 |
6 | BNX | 1.02 | +5.60 |
7 | BSW | 0.08 | +5.13 |
8 | SEI | 0.63 | +4.59 |
9 | ELF | 0.64 | +3.26 |
10 | WING | 6.21 | +2.99 |
11 | ALPACA | 0.18 | +2.91 |
12 | MDX | 0.06 | +2.83 |
13 | AVAX | 35.11 | +2.81 |
14 | NEO | 18.93 | +2.77 |
15 | CVC | 0.17 | +2.75 |
16 | WIF | 2.75 | +2.64 |
17 | XNO | 1.21 | +2.46 |
18 | TFUEL | 0.11 | +2.24 |
19 | SFP | 0.80 | +1.89 |
20 | ATM | 3.14 | +1.88 |
21 | HIVE | 0.33 | +1.82 |
22 | SANTOS | 6.47 | +1.81 |
23 | PORTO | 2.58 | +1.62 |
24 | ORN | 1.70 | +1.58 |
25 | DCR | 20.84 | +1.56 |
26 | ANKR | 0.05 | +1.50 |
27 | LINK | 14.05 | +1.48 |
28 | DEXE | 12.50 | +1.38 |
29 | POLS | 0.77 | +1.35 |
30 | EOS | 0.81 | +1.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -14.12 |
2 | SSV | 45.87 | -13.49 |
3 | PENDLE | 4.81 | -13.09 |
4 | MKR | 2,825.00 | -8.52 |
5 | LEVER | <0.01 | -8.26 |
6 | OAX | 0.22 | -7.98 |
7 | GAL | 3.53 | -7.56 |
8 | LOOM | 0.09 | -6.78 |
9 | POLYX | 0.37 | -6.77 |
10 | OP | 2.48 | -6.58 |
11 | TAO | 398.80 | -6.54 |
12 | BAL | 3.68 | -6.46 |
13 | HIGH | 3.64 | -6.16 |
14 | VOXEL | 0.25 | -6.05 |
15 | DAR | 0.15 | -5.77 |
16 | NMR | 23.71 | -5.69 |
17 | OM | 0.74 | -5.46 |
18 | BICO | 0.46 | -5.30 |
19 | DYM | 3.45 | -5.04 |
20 | FARM | 79.14 | -4.85 |
21 | NEAR | 6.76 | -4.81 |
22 | STRK | 1.21 | -4.72 |
23 | CTSI | 0.20 | -4.62 |
24 | IRIS | 0.03 | -4.40 |
25 | CHR | 0.30 | -4.27 |
26 | AKRO | <0.01 | -4.18 |
27 | OSMO | 0.89 | -4.17 |
28 | TIA | 9.73 | -4.14 |
29 | MAGIC | 0.76 | -4.12 |
30 | BOND | 2.92 | -4.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận