Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.10 | 2,897,664,248.80 |
2 | BTC | 62,205.30 | 1,962,576,974.44 |
3 | ETH | 3,415.49 | 809,066,290.21 |
4 | COP | 4,037.00 | 675,776,434.00 |
5 | SOL | 139.07 | 545,574,486.05 |
6 | PEPE | <0.01 | 521,554,987.58 |
7 | WIF | 2.13 | 252,349,233.29 |
8 | XRP | 0.48 | 116,320,115.57 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,769,497.35 |
10 | LISTA | 0.73 | 105,975,251.00 |
11 | FLOKI | <0.01 | 81,639,370.66 |
12 | ORDI | 38.54 | 78,368,520.95 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,034,098.82 |
14 | BONK | <0.01 | 68,695,347.87 |
15 | NEAR | 5.47 | 52,287,420.19 |
16 | IO | 3.64 | 51,021,999.31 |
17 | ZK | 0.17 | 48,716,457.41 |
18 | BOME | <0.01 | 46,801,511.87 |
19 | FTM | 0.60 | 37,509,599.59 |
20 | AVAX | 25.75 | 36,765,048.74 |
21 | LDO | 2.35 | 36,349,169.39 |
22 | WLD | 2.91 | 36,306,865.66 |
23 | ZRO | 2.78 | 34,625,739.61 |
24 | RUNE | 4.25 | 33,558,587.63 |
25 | PENDLE | 5.73 | 33,326,417.55 |
26 | RNDR | 7.78 | 33,256,645.51 |
27 | ENS | 25.08 | 30,895,781.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +17.39 |
2 | ORN | 1.82 | +17.14 |
3 | PEPE | <0.01 | +15.03 |
4 | WIF | 2.13 | +14.34 |
5 | STX | 1.82 | +14.14 |
6 | BLZ | 0.27 | +14.11 |
7 | MKR | 2,369.00 | +8.62 |
8 | DUSK | 0.33 | +8.53 |
9 | THETA | 1.65 | +8.05 |
10 | BONK | <0.01 | +8.03 |
11 | ORDI | 38.54 | +7.99 |
12 | IO | 3.64 | +7.89 |
13 | MAGIC | 0.64 | +7.64 |
14 | BOME | <0.01 | +7.00 |
15 | BEAMX | 0.02 | +6.96 |
16 | ENS | 25.08 | +6.86 |
17 | ANKR | 0.03 | +6.67 |
18 | FLOKI | <0.01 | +6.64 |
19 | IQ | <0.01 | +6.60 |
20 | SC | <0.01 | +6.48 |
21 | MBL | <0.01 | +6.36 |
22 | PEOPLE | 0.10 | +6.12 |
23 | LEVER | <0.01 | +5.92 |
24 | ENA | 0.59 | +5.91 |
25 | BCH | 396.30 | +5.91 |
26 | CHR | 0.23 | +5.87 |
27 | AERGO | 0.09 | +5.86 |
28 | DOGE | 0.13 | +5.84 |
29 | METIS | 50.47 | +5.79 |
30 | WOO | 0.23 | +5.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | MTL | 1.33 | -5.35 |
2 | CREAM | 67.45 | -4.92 |
3 | HARD | 0.13 | -4.24 |
4 | PENDLE | 5.73 | -3.94 |
5 | CVX | 2.90 | -3.78 |
6 | UNFI | 4.96 | -2.75 |
7 | ZRO | 2.78 | -2.63 |
8 | ADX | 0.17 | -2.49 |
9 | FTM | 0.60 | -2.41 |
10 | SAGA | 1.51 | -2.32 |
11 | LDO | 2.35 | -2.20 |
12 | BLUR | 0.25 | -2.11 |
13 | GNO | 288.80 | -1.94 |
14 | AXL | 0.58 | -1.83 |
15 | MAV | 0.30 | -1.81 |
16 | WLD | 2.91 | -1.29 |
17 | VOXEL | 0.17 | -1.23 |
18 | HIVE | 0.23 | -1.21 |
19 | SUI | 0.88 | -1.04 |
20 | DEXE | 11.08 | -0.99 |
21 | FIS | 0.40 | -0.97 |
22 | ONG | 0.36 | -0.88 |
23 | CHESS | 0.15 | -0.69 |
24 | CITY | 2.35 | -0.59 |
25 | XAI | 0.49 | -0.51 |
26 | PIVX | 0.26 | -0.49 |
27 | AI | 0.71 | -0.42 |
28 | HIGH | 2.05 | -0.39 |
29 | PORTAL | 0.51 | -0.38 |
30 | RPL | 22.89 | -0.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận